Hilary Cangelosi [2767]
Chi tiết
| Tên: | Hilary |
|---|---|
| Họ: | Cangelosi |
| Tên khai sinh: | Cangelosi |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Hilary Cangelosi |
| WSDC-ID: | 2767 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.53
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||
| 2001 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2004 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2002 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | SwingDiego | Jan 2002 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2002 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2002 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | New Year's Dance Camp | Dec 2001 | 0.375 |
| Final | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2003 | 0.25 |
| Final | Advanced | St. Patrick's Day Swing | Mar 2003 | 0.25 |
| Final | Advanced | New Year's Dance Camp | Dec 2002 | 0.25 |
| Final | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2002 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Raszell Carpenter | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 2. | Michael Kielbasa | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Luis Crespo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | John Snyder | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Earl Pingel | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Jim Rabins | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 7. | Greg Van Wijk | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 44 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 2 2001 - Tháng 7 2004 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 44.44% | 8 |
| Chung kết | 1.06x | 18 |
| Events | 1.42x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 38.33% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 7 2004 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.13x | 9 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 12 2001 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 6.25% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2001 - Tháng 2 2001 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Hilary Cangelosi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Hilary Cangelosi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 23 trên tổng số 60 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2004 Partner: Michael Kielbasa | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Woodland Hills, CA - March 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2003 | Chung kết | 0 |
| F | Palm Springs, CA - December 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2002 Partner: John Snyder | 4 | 3 |
| F | Palm Springs, CA - September 2002 Partner: Luis Crespo | 2 | 6 |
| F | Dallas, TX - September 2002 Partner: Jim Rabins | 5 | 0 |
| TỔNG: | 23 | ||
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 Partner: Earl Pingel | 4 | 3 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Greg Van Wijk | 5 | 0 |
| F | Monterey, CA - January 2002 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2002 Partner: Raszell Carpenter | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - December 2001 Partner: Raszell Carpenter | 4 | 3 |
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Hilary Cangelosi