Greg Van Wijk [2287]

Chi tiết
Tên: Greg
Họ: Van Wijk
Tên khai sinh: Van Wijk
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Greg Van Wijk
WSDC-ID: 2287
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.18
22 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2007
 
 
1
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2006
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2002
 
1
 
1
 
 
1
 
1
 
 
 
2001
1
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2000
 
1
 
1
1
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedBritish Columbia Dance ChallengeMar 20061
🥉AdvancedSea to SkySep 20080.75
🥉AdvancedSea to SkySep 20070.75
4thAdvancedMonster MashOct 20040.75
4thAdvancedBridgeTown SwingSep 20030.75
4thAdvancedUSA Grand NationalsMay 20000.75
4thAdvancedBritish Columbia Dance ChallengeMar 20070.5
5thAdvancedNew Year's Dance CampDec 20040.5
5thAdvancedSea to SkySep 20020.5
🥉IntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20010.5
Đối tác tốt nhất
1.Giovanna Dottore4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
2.Melinda Thumberg4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Trina Siebert3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Lily Harned3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Pamela Podmoroff3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Peggy Allen3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Tera Vitale3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Tricia Finley3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Melinda Booth2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Nikki Wardell2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 48
Điểm Leader 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 7tháng Tháng 2 2000 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 72.73% 16
Chung kết 1.00x 22
Events 2.00x 22
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 48.33% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 4tháng Tháng 5 2000 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 69.23% 9
Chung kết 1.00x 13
Events 1.44x 13
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 43.33% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 10 2000 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 2 2000 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Greg Van Wijk được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Greg Van Wijk được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 29 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - September 2008
Partner: Trina Siebert
33
L
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - September 2007
Partner: Lily Harned
33
L
Seattle, WA, United States - April 2007
Partner:
Chung kết1
L
Richmond, BC - March 2007
Partner: Melinda Booth
42
L
Richmond, BC - March 2006
Partner:
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2004
Partner: Nikki Wardell
52
L
Spokane, WA - October 2004
43
L
Vancouver, WA - September 2003
Partner: Peggy Allen
43
L
Monterey, CA - January 2003
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - September 2002
52
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Partner: Tera Vitale
43
TỔNG:29
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2002
Partner: Randi Cohen
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
50
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
34
L
Monterey, CA - January 2001
Partner: Marie Kirby
52
L
San Francisco, CA, USA - October 2000
Partner: Tricia Finley
43
TỔNG:13
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2000
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Molly Dubow
52
TỔNG:6