Jim Rabins [709]

Chi tiết
Tên: Jim
Họ: Rabins
Tên khai sinh: Rabins
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Jim Rabins
WSDC-ID: 709
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 223
Điểm Leader 100.00% 223
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 28năm 8tháng Tháng 2 1996 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 15.38% 10
Vị trí 69.23% 45
Chung kết 1.02x 65
Events 1.94x 64
Sự kiện độc đáo 33

All-Stars

Điểm 18.67% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 5tháng Tháng 5 2003 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 253.33% 152
Điểm Leader 100.00% 152
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 2tháng Tháng 2 1998 - Tháng 4 2014
Chiến thắng 13.04% 6
Vị trí 65.22% 30
Chung kết 1.00x 46
Events 1.64x 46
Sự kiện độc đáo 28

Intermediate

Điểm 46.67% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 1997 - Tháng 7 1998
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 1996 - Tháng 2 1996
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 16năm 4tháng Tháng 6 2008 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5
Jim Rabins được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Jim Rabins được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 28 trên tổng số 150 điểm
L
San Francisco, CA - October 2007
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2007
52
L
San Francisco, CA - October 2005
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2005
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Erica Berg
110
L
Palm Springs, CA - September 2004
52
L
Fresno, CA - May 2003
Partner: Julie Myers
52
TỔNG:28
Advanced: 152 trên tổng số 60 điểm
L
San Diego, CA - April 2014
Partner: Patty Ingram
42
L
San Bernardino, CA - July 2006
34
L
Los Angeles, CA - April 2005
Partner: Alyssa Alden
110
L
Denver, CO - August 2004
Partner: Arlene Herman
52
L
Reno, NV - March 2004
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2004
Partner: Deb Martinez
34
L
Long Beach, CA - October 2003
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2003
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2002
50
L
Fresno, CA - May 2002
Chung kết1
L
Woodland Hills, CA - March 2002
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2002
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2001
34
L
San Francisco, CA - October 2001
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2001
40
L
Dallas, TX - September 2001
Partner: Mylie Alrich
52
L
Fresno, CA - May 2001
34
L
Seattle, WA, United States - April 2001
Chung kết1
L
Bakersfield, CA - December 2000
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2000
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2000
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner: Malia Jameson
110
L
Dallas, TX - September 2000
Partner: Mary Reilly
43
L
Palm Springs, CA - July 2000
Partner: Stacey Felix
110
L
Anaheim, CA - June 2000
Partner: Valerie Perry
43
L
Fresno, CA - May 2000
34
L
Santa Clara, CA - April 2000
30
L
Seattle, WA, United States - April 2000
Partner: Emily Trites
34
L
Fresno, CA - January 2000
Partner: Emily Trites
26
L
Las Vegas, NV - January 2000
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2000
34
L
Costa Mesa, CA - October 1999
Partner: Dayna Miles
30
L
Long Beach, CA - October 1999
26
L
San Francisco, CA - October 1999
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 1999
Partner: Karen Flowers
43
L
Palm Springs, CA - July 1999
Partner: Stacey Felix
26
L
Anaheim, CA - June 1999
Partner: Tina Dannels
26
L
Buena Park, CA - May 1999
Partner: Julie Littman
110
L
Santa Clara, CA - April 1999
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 1999
110
L
Costa Mesa, CA - October 1998
26
L
Long Beach, CA - October 1998
Chung kết1
L
Long Beach, CA - September 1998
110
L
Bakersfield, CA - August 1998
50
L
Palm Springs, CA - July 1998
Chung kết1
L
Buena Park, CA - February 1998
Partner: Lisa Williams
43
TỔNG:152
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ - July 1998
Chung kết1
L
Bakersfield, CA - December 1997
110
L
Palm Springs, CA - July 1997
43
TỔNG:14
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
L
Buena Park, CA - February 1996
Partner: Janet Ornelas
50
TỔNG:0
Masters: 29 tổng điểm
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2024
Partner: Carrie Lucas
51
L
Phoenix, AZ - September 2024
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2016
52
L
San Diego, CA - March 2016
Partner: Joan Lundahl
42
L
Los Angels, California, USA - April 2015
28
L
San Diego, CA - April 2014
Partner: Joan Lundahl
15
L
Los Angels, California, USA - April 2014
Partner: Susy Fries
52
L
Anaheim, CA - June 2008
Partner: Susy Fries
28
TỔNG:29