John Festa [284]

Chi tiết
Tên: John
Họ: Festa
Tên khai sinh: Festa
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
John Festa
WSDC-ID: 284
Các hạng mục được phép: Champions Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.58
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
1
1
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
1
 
1
 
1
 
 
1
 
 
1996
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇ChampionsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20145
🥉ChampionsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20153
5thChampionsBoogie By The BayOct 20042
🥈AdvancedUSA Grand NationalsMay 19971.5
🥈AdvancedUSA Grand NationalsMay 19961.5
🥈MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20090.25
FinalPROWorlds UCWDCDec 2004
5thINVSwingin' New EnglandNov 2004
🥈INVAmericas ClassicMay 2004
5thINVSwingin' New EnglandNov 2002
Đối tác tốt nhất
1.Hazel Mede Ulrich13 pts(3 events)Avg: 4.33 pts/event
2.Blake Hobby Dowling11 pts(4 events)Avg: 2.75 pts/event
3.Kellese Key10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
4.Mary Ann Nunez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Kimberly Nelson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Ellen Taylor6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Patty Ingram4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Debbie Figueroa2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Deborah Szekely2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 68
Điểm Leader 100.00% 68
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 18năm 8tháng Tháng 5 1996 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 10.53% 2
Vị trí 78.95% 15
Chung kết 1.00x 19
Events 1.46x 19
Sự kiện độc đáo 13

Champions

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 3tháng Tháng 10 2004 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 11 2002 - Tháng 11 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 5 1996 - Tháng 5 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2009 - Tháng 2 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 2tháng Tháng 10 1996 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9
John Festa được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
John Festa được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 10 tổng điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
33
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
15
L
San Francisco, CA - October 2004
52
TỔNG:10
Invitational: 10 tổng điểm
L
Newton, MA - November 2004
52
L
Houston, TX - May 2004
Partner: Kellese Key
26
L
Newton, MA - November 2002
52
TỔNG:10
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 1997
26
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 1996
Partner: Ellen Taylor
26
TỔNG:12
Masters: 4 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner: Patty Ingram
24
TỔNG:4
Professional: 32 tổng điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2002
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2000
52
L
Newton, MA - November 1999
34
L
Boston, MA, United States - August 1999
34
L
Framingham, MA - January 1999
34
L
Chicago, IL - October 1997
Partner: Kellese Key
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - March 1997
110
L
New York, NY - October 1996
Partner:
Chung kết1
TỔNG:32