Paul Andre Panon [3249]
Chi tiết
| Tên: | Paul Andre |
|---|---|
| Họ: | Panon |
| Tên khai sinh: | Panon |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Paul Andre Panon |
| WSDC-ID: | 3249 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.41
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2002 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Sea to Sky | Sep 2008 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Sea to Sky | Sep 2007 | 1 |
| 🥉 | Advanced | British Columbia Dance Challenge | Mar 2007 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2005 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Dec 2003 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Sea to Sky | Sep 2010 | 0.5 |
| 5th | Advanced | British Columbia Dance Challenge | Mar 2006 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Sea to Sky | Sep 2003 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2004 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | BridgeTown Swing | Sep 2003 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Margaret Floyd | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 2. | Willow Colson Wall | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Lina Egutkina | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Mary Wachsmuth | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Lily Harned | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Laura Kramer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Barbara Dumler | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Kristi Deschuytter | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Tamra Hood | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 65 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 4 2002 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 3.70% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 2.70x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 31.67% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 2.33x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 9 2003 - Tháng 7 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 4 2002 - Tháng 10 2003 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 30.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Paul Andre Panon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Paul Andre Panon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 19 trên tổng số 60 điểm
| L | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: Tamra Hood | 4 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Lily Harned | 1 | 5 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2007 Partner: Margaret Floyd | 2 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Richmond, BC - March 2007 Partner: Margaret Floyd | 3 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Richmond, BC - March 2006 | 5 | 2 |
| TỔNG: | 19 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2006 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2005 Partner: Willow Colson Wall | 2 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2004 Partner: Kristi Deschuytter | 4 | 3 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2003 Partner: Lina Egutkina | 2 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2003 | 3 | 4 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2003 Partner: Laura Kramer | 3 | 4 |
| L | Vancouver, WA - September 2003 Partner: Mary Wachsmuth | 2 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Spokane, WA - October 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: Barbara Dumler | 3 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Paul Andre Panon