Michael Smith [1745]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: Smith
Tên khai sinh: Smith
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michael Smith
WSDC-ID: 1745
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.13
55 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
2010
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
2
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2006
 
 
 
 
1
 
 
1
1
 
1
 
2005
 
 
 
 
1
1
1
1
 
 
1
 
2004
1
1
1
1
1
 
2
1
 
 
 
 
2003
2
 
1
 
 
 
1
2
1
 
1
 
2002
1
 
1
 
 
 
 
1
2
 
1
 
2001
1
 
 
 
 
 
1
1
2
 
3
 
2000
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-Stars4TH of July ConventionJul 20055
🥇All-Stars4TH of July ConventionJul 20112.5
🥇AdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20042.5
🥇AdvancedChicagolandAug 20072
🥉All-StarsBoston Tea PartyMar 20101.5
🥉All-StarsSwingin' New EnglandNov 20091.5
🥈AdvancedSwing FlingJul 20041.5
🥈AdvancedAmericas ClassicMay 20041.5
🥈AdvancedBoston Tea PartyMar 20041.5
🥈AdvancedVirginia State OpenSep 20031.5
Đối tác tốt nhất
1.Deb Martinez13 pts(3 events)Avg: 4.33 pts/event
2.Csilla Madocsai10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Stevie Blakely10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Laura Cozik10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
5.Gina Canova10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Kelly Mcbreen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Colleen Uspensky8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Marta Canfield6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Jeanne Degeyter6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Joann Podleski6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 170
Điểm Leader 100.00% 170
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 11tháng Tháng 8 1998 - Tháng 7 2016
Chiến thắng 12.73% 7
Vị trí 69.09% 38
Chung kết 1.04x 55
Events 2.41x 53
Sự kiện độc đáo 22

All-Stars

Điểm 20.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 4tháng Tháng 7 2005 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 72.73% 8
Chung kết 1.00x 11
Events 2.20x 11
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 141.67% 85
Điểm Leader 100.00% 85
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 10tháng Tháng 9 2001 - Tháng 7 2016
Chiến thắng 11.54% 3
Vị trí 73.08% 19
Chung kết 1.00x 26
Events 1.53x 26
Sự kiện độc đáo 17

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 8 1998 - Tháng 4 2004
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 1 2001 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.17x 7
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 9 2001 - Tháng 3 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Michael Smith được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Michael Smith được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 30 trên tổng số 150 điểm
L
Newton, MA - November 2011
51
L
Phoenix, AZ, United States - July 2011
15
L
Newton, MA - March 2010
33
L
Newton, MA - November 2009
Partner: Yuna Davtyan
33
L
Newton, MA - November 2007
Partner: Yuna Davtyan
42
L
Newton, MA - March 2007
Partner: Ann Fleming
51
L
Newton, MA - November 2006
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2006
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2005
Partner: Ligaya Fish
52
L
Boston, MA, United States - August 2005
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2005
110
TỔNG:30
Advanced: 85 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ - July 2016
15
L
Phoenix, AZ - August 2015
Partner: Leslie Price
33
L
Phoenix, AZ - August 2014
Partner: Shalay Branch
51
L
Phoenix, AZ - August 2012
51
L
Phoenix, AZ - August 2011
33
L
Boston, MA - July 2009
51
L
Chicago, IL - August 2007
18
L
Reno, NV - March 2007
Partner: Torri Zzaoui
44
L
Dallas, TX - September 2006
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Partner:
Chung kết1
L
Buffalo, NY - June 2005
43
L
Houston, TX - May 2005
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2004
Partner: Deb Martinez
43
L
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner: Deb Martinez
34
L
Washington DC, USA - July 2004
26
L
Houston, TX - May 2004
26
L
Newton, MA - March 2004
Partner: Deb Martinez
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2004
110
L
Newton, MA - November 2003
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - September 2003
26
L
Denver, CO - August 2003
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2003
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2003
Partner: Laura Cozik
34
L
Newton, MA - November 2001
Partner: Dave Townsend
52
L
Herndon, VA - September 2001
52
TỔNG:85
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Cape Cod, MA - April 2004
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2003
Partner: Gina Canova
110
L
Newton, MA - March 2003
Partner: Dana Baute
34
L
San Diego, CA - January 2003
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2002
26
L
Framingham, MA - January 2002
Partner: Laura Cozik
26
L
Washington DC, USA - July 2001
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2000
34
L
Boston, MA, United States - August 1998
Partner: Jaime Mizell
52
TỔNG:35
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - September 2002
Partner: Susan Kirklin
20
L
Chicago, IL - September 2002
Partner: Kelly Mcbreen
110
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết0
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2001
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2001
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2001
Partner: M J Celmar
43
TỔNG:16
Newcomer: 4 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2002
34
L
Boston, MA - September 2001
Partner: Tricia Lea
50
TỔNG:4