Jill Popovich [2944]
Chi tiết
| Tên: | Jill |
|---|---|
| Họ: | Popovich |
| Tên khai sinh: | Popovich |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jill Popovich |
| WSDC-ID: | 2944 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.72
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Swing City Chicago | Oct 2009 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Twin City Swing Challenge | Nov 2007 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Da Dance Camp | Feb 2006 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2005 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Chicago Dance Challenge | Apr 2003 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Motor City Jam | Feb 2003 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Chicagoland Country & Swing Dance Festival | Aug 2007 | 1 |
| 🥉 | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2006 | 1 |
| 4th | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2005 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Twin City Swing Challenge | Nov 2002 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jason Miklic | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Ryan Shead | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Solomon Krebs | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Ryan Dobbins | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Lee Anton | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Jason Marker | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Kyle Patel | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Henry Pulido | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Victor Loveira | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Jimmy Mulligan | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 93 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 93 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 2tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 10 2009 |
| Chiến thắng | 12.00% | 3 |
| Vị trí | 72.00% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.56x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Invitational | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2003 - Tháng 6 2003 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 3.33% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 10 2007 - Tháng 10 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 80.00% | 48 |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 2tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 11 2007 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 56.25% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.60x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 33.33% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2003 - Tháng 2 2003 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 12 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Jill Popovich được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Jill Popovich được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 4 tổng điểm
| F | Indianapolis, IN - June 2003 Partner: Jason Marker | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2009 Partner: Kyle Patel | 2 | 4 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2007 Partner: Will Carlton | 5 | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
| F | Minneapolis, MN - November 2007 Partner: Solomon Krebs | 1 | 8 |
| F | Chicago, IL - August 2007 Partner: Henry Pulido | 3 | 4 |
| F | Chicago, IL - February 2007 Partner: Richard Cooper | 5 | 1 |
| F | Minneapolis, MN - November 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2006 Partner: Victor Loveira | 3 | 4 |
| F | Chicago, IL - February 2006 | 2 | 6 |
| F | Newton, MA - November 2005 Partner: Ryan Dobbins | 2 | 6 |
| F | Indianapolis, IN - June 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2005 Partner: Jim Guglielmo | 4 | 3 |
| F | Minneapolis, MN - November 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - September 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, TN - October 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - April 2003 | 2 | 6 |
| F | Minneapolis, MN - November 2002 Partner: Jim Becker | 4 | 3 |
| F | Chicago, IL - September 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 48 | ||
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
| F | Michigan, MI - February 2003 Partner: Jason Miklic | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 Partner: Lee Anton | 2 | 6 |
| F | Michigan, MI - August 2001 Partner: Ryan Shead | 1 | 10 |
| TỔNG: | 16 | ||
Professional: 10 tổng điểm
| F | Phoenix, Arizona, United States - December 2005 Partner: Ben Morris | 4 | 3 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 Partner: Jimmy Mulligan | 3 | 4 |
| F | Houston, TX - May 2003 Partner: Steve Giles | 4 | 3 |
| TỔNG: | 10 | ||
Jill Popovich