Henry Pulido [1291]

Chi tiết
Tên: Henry
Họ: Pulido
Tên khai sinh: Pulido
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Henry Pulido
WSDC-ID: 1291
Các hạng mục được phép: Advanced Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.15
26 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2007
 
1
1
2
 
1
2
1
1
 
 
 
2006
 
 
 
1
1
1
1
 
 
3
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
1
 
1
 
 
 
1
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20072.5
🥇AdvancedTulsa Spring SwingMar 20072
🥉AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20071.5
🥇IntermediateTulsa Fall FlingOct 20061.25
🥉AdvancedChicagolandAug 20071
🥉AdvancedGrand Prix of SwingJul 20071
🥉AdvancedSwing FlingJul 20071
🥉AdvancedSwing Dance AmericaApr 20071
🥈IntermediateIndy Swing ClassicJun 20060.75
🥈IntermediateMotown Dance ChampionshipsApr 20060.75
Đối tác tốt nhất
1.Georgina Newbold10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Heather Getz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Marilyn Cerame10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Stevie Blakely8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Jenica Krolicki6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Deborah Earles6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Kristin Bowen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Paula Marie6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Goga Fortin6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Nancy Tuzzolino6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 108
Điểm Leader 99.07% 107
Điểm Follower 0.93% 1
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 26năm 3tháng Tháng 8 1997 - Tháng 11 2023
Chiến thắng 23.08% 6
Vị trí 80.77% 21
Chung kết 1.04x 26
Events 1.25x 25
Sự kiện độc đáo 20

Invitational

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2008 - Tháng 11 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 70.00% 42
Điểm Leader 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 10 2006 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 11 2023 - Tháng 11 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 8 1997 - Tháng 9 1998
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 5 2023 - Tháng 7 2023
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2006 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Henry Pulido được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Henry Pulido được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Invitational: 1 tổng điểm
L
Nashville, TN - November 2008
51
TỔNG:1
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
L
Dallas, TX - September 2007
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - August 2007
Partner: Jill Popovich
34
L
Kansas City, MO - July 2007
34
L
Washington DC, USA - July 2007
Partner: Adair Mccune
34
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
110
L
Seattle, WA, United States - April 2007
36
L
Lake Geneva, IL - April 2007
Partner: Becky Burgess
34
L
Tulsa, Ok, USA - March 2007
18
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
40
L
Nashville, TN - October 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:42
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Tulsa, OK - October 2006
Partner: Heather Getz
110
L
Kansas City, MO - July 2006
20
L
Indianapolis, IN - June 2006
26
L
Houston, TX - May 2006
34
L
Detroit, MI - April 2006
Partner: Kristin Bowen
26
L
Chicago, IL - August 2005
Partner: Marilyn Hall
34
L
Kansas City, MO - July 2005
10
TỔNG:30
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - September 1998
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 1998
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - March 1998
110
L
Kansas City, MO - August 1997
Partner: Paula Marie
26
TỔNG:18
Masters: 10 tổng điểm
L
Overland Park, KS, United States - July 2023
Partner: Goga Fortin
16
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2023
44
TỔNG:10
Sophisticated: 6 tổng điểm
L
Nashville, TN - October 2006
26
TỔNG:6
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Huntsville, Alabama, USA - November 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1