Rikki Newell [2984]

Chi tiết
Tên: Rikki
Họ: Newell
Tên khai sinh: Newell
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rikki Newell
WSDC-ID: 2984
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.42
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2004
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
2003
1
1
 
 
 
 
1
 
1
1
 
 
2002
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedHalloween SwingThingOct 20042.5
🥈AdvancedMonterey SwingFestJan 20041.5
🥉AdvancedNew Year's Dance CampDec 20041
🥈Intermediate4TH of July ConventionJul 20030.75
5thAdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20030.5
4thIntermediateSouth Bay Dance FlingAug 20020.375
4thIntermediateSt. Patrick's Day SwingMar 20020.375
FinalAdvancedHalloween SwingThingOct 20030.25
5thIntermediateBoogie By The BayOct 20020.25
4thNoviceSouth Bay Dance FlingAug 20010.1875
Đối tác tốt nhất
1.Greg Pisano16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Craig Morton6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Ian Kirkconnell4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.David Muzii3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Michael Pangan3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Victor Girard3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Christopher Demaci2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Kenny Wood2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Jamey Pietrowiak0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 8 2001 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 83.33% 10
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 38.33% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 9 2003 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 50.00% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 3 2002 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 18.75% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2001 - Tháng 8 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Rikki Newell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Rikki Newell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 23 trên tổng số 60 điểm
F
Palm Springs, CA - December 2004
34
F
Costa Mesa, CA - October 2004
Partner: Greg Pisano
110
F
Monterey, CA - January 2004
Partner: Greg Pisano
26
F
Costa Mesa, CA - October 2003
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2003
52
TỔNG:23
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner: Craig Morton
26
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2003
10
F
San Francisco, CA - October 2002
Partner: Kenny Wood
52
F
San Jose, CA, California, USA - August 2002
Partner: David Muzii
43
F
Woodland Hills, CA - March 2002
43
TỔNG:15
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
F
San Jose, CA, California, USA - August 2001
Partner: Victor Girard
43
TỔNG:3