Michael Pangan [3086]
Chi tiết
| Tên: | Michael |
|---|---|
| Họ: | Pangan |
| Tên khai sinh: | Pangan |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Michael Pangan |
| WSDC-ID: | 3086 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.31
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2007 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2004 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2003 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2002 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2002 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | American Lindy Hop Championships | Oct 2001 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | St. Patrick's Day Swing | Mar 2002 | 0.375 |
| Final | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2007 | 0.25 |
| Final | Advanced | Reno Dance Sensation | Mar 2004 | 0.25 |
| Final | Advanced | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | Jan 2004 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2003 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Katie Sellards | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Sheena Shirley | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Mary Jo Saiz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Betsy Walton | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Doreen Kaller | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Simone Andrade | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Sarah Breck | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Rikki Newell | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Sonja Oliekan | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 69 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 69 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 10 2001 - Tháng 7 2007 |
| Chiến thắng | 38.46% | 5 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.08x | 13 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 21.67% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 7 2007 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 10 2003 |
| Chiến thắng | 60.00% | 3 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2001 - Tháng 10 2001 | |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Juniors | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 2 2004 - Tháng 6 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Michael Pangan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Michael Pangan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Katie Sellards | 1 | 10 |
| L | Reno, NV - March 2004 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - October 2003 Partner: Sheena Shirley | 1 | 10 |
| L | Monterey, CA - January 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2002 Partner: Mary Jo Saiz | 1 | 10 |
| L | Woodland Hills, CA - March 2002 Partner: Rikki Newell | 4 | 3 |
| L | Monterey, CA - January 2002 Partner: Betsy Walton | 1 | 10 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2001 Partner: Sonja Oliekan | 2 | 0 |
| L | Stamford, CT - October 2001 Partner: Doreen Kaller | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Juniors: 12 tổng điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Simone Andrade | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Sarah Breck | 2 | 6 |
| TỔNG: | 12 | ||
Michael Pangan