Michael Salvador [3005]
Chi tiết
| Tên: | Michael |
|---|---|
| Họ: | Salvador |
| Tên khai sinh: | Salvador |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Michael Salvador |
| WSDC-ID: | 3005 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.12
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | West Coast Dance Challenge | Nov 2006 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Monster Mash | Oct 2005 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Reno Dance Sensation | Mar 2005 | 1.25 |
| 🥇 | Masters | Chicago Classic | Mar 2012 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Monster Mash | Oct 2003 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | SwingTime Denver | Jul 2013 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2006 | 0.5 |
| Final | Advanced | Reno Dance Sensation | Mar 2007 | 0.25 |
| Final | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2006 | 0.25 |
| Final | Advanced | SwingTime Denver | Aug 2006 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Trina Siebert | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Kim Parmon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jennilyn Lim | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Renee Lipman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Michelle Dittfach | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Jennifer Clark | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Connie Haines | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Andie Reed | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Jenica Krolicki | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Erica Lyons | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 81 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 81 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 10tháng | Tháng 9 2001 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 15.38% | 4 |
| Vị trí | 50.00% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 1.73x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 20.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 4 2006 - Tháng 3 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 73.33% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2005 - Tháng 10 2005 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 9 2001 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 26 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Michael Salvador được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Michael Salvador được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
| L | Reno, NV - March 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Redmond, WA - November 2006 Partner: Jennifer Clark | 2 | 6 |
| L | Vancouver, WA - September 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2006 Partner: Jenica Krolicki | 5 | 2 |
| L | Los Angeles, CA - April 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
| L | Spokane, WA - October 2005 Partner: Trina Siebert | 1 | 10 |
| L | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Lily Harned | 2 | 0 |
| L | Denver, CO - August 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2005 Partner: Kim Parmon | 1 | 10 |
| TỔNG: | 22 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Spokane, WA - October 2004 Partner: Erica Lyons | 5 | 2 |
| L | Vancouver, WA - September 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2004 Partner: Andie Reed | 4 | 3 |
| L | Spokane, WA - October 2003 Partner: Jennilyn Lim | 1 | 10 |
| L | Spokane, WA - October 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2001 Partner: Connie Haines | 3 | 4 |
| TỔNG: | 21 | ||
Masters: 26 tổng điểm
| L | Denver, CO - July 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - July 2013 Partner: Michelle Dittfach | 2 | 8 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - August 2012 Partner: Patty Ingram | 5 | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - March 2012 Partner: Renee Lipman | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 2011 Partner: Sarah Grusmark | 4 | 2 |
| TỔNG: | 26 | ||
Michael Salvador