Jennilyn Lim [3744]

Chi tiết
Tên: Jennilyn
Họ: Lim
Tên khai sinh: Lim
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jennilyn Lim
WSDC-ID: 3744
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.00
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceMonster MashOct 20030.625
🥇NoviceSeattle's Easter SwingApr 20030.625
FinalIntermediateBridgetown Swing BoogieSep 20060.125
5thNoviceBoogie By The BayOct 20030.125
FinalNoviceBridgetown Swing BoogieSep 20030.0625
🥇IntermediateBridgetown Swing BoogieSep 20050
Đối tác tốt nhất
1.Michael Salvador10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Pete Green10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Lonnie Mitchell2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
4.Darren Shepard0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 4 2003 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 50.00% 3
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 9 2005 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 4 2003 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Jennilyn Lim được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Jennilyn Lim được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Vancouver, WA - September 2006
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2005
10
TỔNG:1
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA - October 2003
52
F
Spokane, WA - October 2003
110
F
Vancouver, WA - September 2003
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2003
Partner: Pete Green
110
TỔNG:23