Jenica Krolicki [2363]

Chi tiết
Tên: Jenica
Họ: Krolicki
Tên khai sinh: Krolicki
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jenica Krolicki
WSDC-ID: 2363
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.03
32 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
2007
 
 
1
1
 
 
1
 
1
 
 
 
2006
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1
 
 
2003
1
 
1
 
1
 
2
 
 
1
 
 
2002
1
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2001
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2000
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsColorado Country ClassicJun 20162.5
🥇AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20042.5
🥈All-StarsDance N PlayJun 20142
🥉All-StarsSan Diego Dance FestivalApr 20151.5
🥉AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20071.5
🥈AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20031.5
🥇IntermediateSt. Patrick's Day SwingMar 20031.25
🥈AdvancedColorado Country ClassicJun 20151
🥉AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20041
4thAdvancedPalm Springs Swing Dance ClassicSep 20020.75
Đối tác tốt nhất
1.John Kirkconnell14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Scott Miller10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kyle Redd6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Henry Pulido6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Greg Pisano6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Ian Kirkconnell6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Manny Viarrial5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Cody Anzelone4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Troy Reed4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Tim Perez4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 97
Điểm Follower 100.00% 97
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 3tháng Tháng 4 2000 - Tháng 7 2016
Chiến thắng 9.38% 3
Vị trí 62.50% 20
Chung kết 1.00x 32
Events 1.78x 32
Sự kiện độc đáo 18

Invitational

Điểm 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 9tháng Tháng 10 2003 - Tháng 7 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 2.50x 5
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 8.67% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 8tháng Tháng 10 2008 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 8tháng Tháng 10 2000 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 50.00% 8
Chung kết 1.00x 16
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 9 2001 - Tháng 3 2003
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 12.50% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 4 2000 - Tháng 4 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Jenica Krolicki được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Jenica Krolicki được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Invitational: 14 tổng điểm
F
Portland, OR - July 2016
Partner: Nicholas King
42
F
Portland, OR - July 2015
Partner: Ben O'Neal
42
F
Portland, OR - July 2013
Partner: Doug Silton
51
F
Spokane, WA - October 2004
Partner: Kyle Redd
26
F
Spokane, WA - October 2003
Partner: Chris Jones
43
TỔNG:14
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
F
Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2016
15
F
San Diego, CA - April 2015
Partner: Scott Mason
33
F
Redmond, Oregon - June 2014
Partner: Cody Anzelone
24
F
San Francisco, CA, USA - October 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:13
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
F
Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2015
Partner: Troy Reed
24
F
San Diego, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
F
Los Angeles, CA, United States - November 2008
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2008
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2007
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2007
Partner: Henry Pulido
36
F
Reno, NV - March 2007
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2006
52
F
Fresno, CA - May 2004
Partner: Tim Perez
34
F
Seattle, WA, United States - April 2004
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2003
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2003
Partner: Greg Pisano
26
F
Palm Springs, CA - September 2002
Partner: Edwin Li
43
F
Spokane, WA - October 2000
Partner: Mark Johnston
30
TỔNG:43
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F
Woodland Hills, CA - March 2003
Partner: Scott Miller
110
F
San Diego, CA - January 2003
34
F
Seattle, WA, United States - April 2002
26
F
San Diego, CA - January 2002
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2001
34
TỔNG:25
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2