Pam Taylor [3049]
Chi tiết
| Tên: | Pam |
|---|---|
| Họ: | Taylor |
| Tên khai sinh: | Taylor |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Pam Taylor |
| WSDC-ID: | 3049 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.33
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2001 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing Fling 2024 | Jul 2002 | 2.5 |
| 4th | Advanced | USA Grand Nationals Dance Championship | May 2002 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Swing Fling 2024 | Jul 2001 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Chris Good | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Brian Feehan | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 3. | Ken Ptak | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 16 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2001 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 26.67% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2001 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Pam Taylor được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Pam Taylor được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
| F | Washington DC, USA - July 2002 Partner: Chris Good | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2002 Partner: Brian Feehan | 4 | 3 |
| F | Washington DC, USA - July 2001 Partner: Ken Ptak | 4 | 3 |
| TỔNG: | 16 | ||
Pam Taylor