Brian Feehan [2764]

Chi tiết
Tên: Brian
Họ: Feehan
Tên khai sinh: Feehan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Brian Feehan
WSDC-ID: 2764
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.62
42 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2005
1
 
1
 
 
 
 
 
1
2
2
 
2004
1
1
 
 
1
 
1
 
1
 
 
1
2003
1
1
1
1
2
 
2
 
2
2
 
1
2002
1
1
1
 
2
1
1
1
 
1
 
1
2001
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥉ChampionsPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20034
🥈All-StarsPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20043
🥇AdvancedSouth Bay Dance FlingAug 20022.5
🥉All-StarsNew Year's Dance CampDec 20042
🥈AdvancedSt. Patrick's Day SwingMar 20031.5
🥈AdvancedJ&J O'RamaJun 20021.5
🥇IntermediateSouth Bay Dance FlingAug 20011.25
🥉AdvancedSummer Dance FestivalJul 20031
🥉AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20031
🥉AdvancedNew Year's Dance CampDec 20021
Đối tác tốt nhất
1.Lauren Davis10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Rachele Smith10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Alison Stockland10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Annette Romios7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
5.Tessa Cunningham Munroe6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
6.Trish Connery6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Libbat Shaham6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
8.Carol Arvizo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Csilla Madocsai4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
10.Melissa Rutz4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 110
Điểm Leader 100.00% 110
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 6tháng Tháng 2 2001 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 11.90% 5
Vị trí 52.38% 22
Chung kết 1.00x 42
Events 1.91x 42
Sự kiện độc đáo 22

Champions

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2003 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2003 - Tháng 12 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 9.33% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 7 2003 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 115.00% 69
Điểm Leader 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 1tháng Tháng 12 2001 - Tháng 1 2006
Chiến thắng 6.67% 2
Vị trí 50.00% 15
Chung kết 1.00x 30
Events 1.58x 30
Sự kiện độc đáo 19

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 8 2001 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2001 - Tháng 2 2001
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Brian Feehan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Brian Feehan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 4 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - September 2003
34
TỔNG:4
Invitational: 2 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - December 2003
52
TỔNG:2
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
L
Denver, CO - August 2006
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2005
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2004
Partner:
34
L
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Trish Connery
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:14
Advanced: 69 trên tổng số 60 điểm
L
Monterey, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2005
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2005
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2005
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2004
Partner: Kelly Dye
52
L
San Diego, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2003
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2003
43
L
Dallas, TX - September 2003
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - July 2003
34
L
Houston, TX - May 2003
Partner: Tami Augustyn
43
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2003
Partner: Lee Warren
52
L
Cape Cod, MA - April 2003
Partner:
Chung kết1
L
Woodland Hills, CA - March 2003
Partner: Libbat Shaham
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Melissa Rutz
34
L
Monterey, CA - January 2003
Partner: Libbat Shaham
10
L
Palm Springs, CA - December 2002
34
L
Costa Mesa, CA - October 2002
52
L
San Jose, CA, California, USA - August 2002
Partner: Lauren Davis
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002
Partner: Carol Arvizo
26
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2002
Partner: Pam Taylor
43
L
San Bernadino, CA - May 2002
Partner: Tricia Finley
43
L
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2002
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Tara Steinke
52
TỔNG:69
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2001
10
L
San Jose, CA, California, USA - August 2001
Partner: Rachele Smith
110
TỔNG:11
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
110
TỔNG:10