Chris Good [344]
Chi tiết
| Tên: | Chris |
|---|---|
| Họ: | Good |
| Tên khai sinh: | Good |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Chris Good |
| WSDC-ID: | 344 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.25
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | 3 | ||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1 | |||||||||||
| 1997 | 1 | 2 | ||||||||||
| 1996 | 1 | |||||||||||
| 1995 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing Fling | Jul 2002 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2008 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2002 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Spring Fling | May 1996 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Swing Fling | Jul 2005 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2001 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Paradise Country Dance Festival | Oct 1997 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2001 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Summer Dance Festival | Jul 1995 | 0.375 |
| Final | Advanced | Summer Hummer | Aug 2003 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Pam Taylor | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Courtney Adair | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Janice Longwell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Kathryn Rowe | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Maren Oslac | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Carol Naylor | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Jennifer Matlock | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Melissa Brothers | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Delaina Fell | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Melanie Wong Jennings | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 52 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 1tháng | Tháng 7 1995 - Tháng 8 2008 |
| Chiến thắng | 18.75% | 3 |
| Vị trí | 68.75% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.23x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 43.33% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 3tháng | Tháng 5 1998 - Tháng 8 2008 |
| Chiến thắng | 42.86% | 3 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 63.33% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 5 1996 - Tháng 10 2001 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 43.75% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 7 1995 - Tháng 7 1997 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Chris Good được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Chris Good được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 26 trên tổng số 60 điểm
| L | Denver, CO - August 2008 Partner: Courtney Adair | 1 | 8 |
| L | Washington DC, USA - July 2005 Partner: Delaina Fell | 5 | 2 |
| L | Boston, MA, United States - August 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2002 Partner: Pam Taylor | 1 | 10 |
| L | Washington Dc, DC - May 2002 Partner: Maren Oslac | 3 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Melanie Wong Jennings | 1 | 0 |
| L | Fresno, CA - May 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
| L | Long Beach, CA - October 2001 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2001 Partner: Carol Naylor | 3 | 4 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2001 | 2 | 0 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2001 Partner: Melissa Brothers | 4 | 3 |
| L | San Francisco, CA - October 1997 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1997 Partner: Jennifer Matlock | 3 | 4 |
| L | San Diego, CA - May 1996 Partner: Janice Longwell | 2 | 6 |
| TỔNG: | 19 | ||
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1997 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - July 1995 Partner: Kathryn Rowe | 2 | 6 |
| TỔNG: | 7 | ||
Chris Good