Ken Ptak [2575]
Chi tiết
| Tên: | Ken |
|---|---|
| Họ: | Ptak |
| Tên khai sinh: | Ptak |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ken Ptak |
| WSDC-ID: | 2575 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.06
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Rising Star - Chicago | Oct 2000 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Twin City Swing Challenge | Nov 2002 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2002 | 1 |
| 4th | Advanced | Swing Fling 2024 | Jul 2001 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | North Atlantic Swing Dance Championships | Apr 2001 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2001 | 0.625 |
| 5th | Advanced | USA Grand Nationals Dance Championship | May 2002 | 0.5 |
| 5th | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2002 | 0.5 |
| Final | Advanced | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2003 | 0.25 |
| Final | Advanced | St. Patrick's Day Swing | Mar 2003 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dawne Haight | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Susan Kirklin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Ligaya Fish | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Mary Reilly | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Erica Berg | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Pam Taylor | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Ann Fleming | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 49 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 10 2000 - Tháng 7 2003 |
| Chiến thắng | 12.50% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.23x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 36.67% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 5 2001 - Tháng 7 2003 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 41.67% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.09x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 2000 - Tháng 10 2001 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2001 - Tháng 9 2001 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Ken Ptak được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ken Ptak được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
| L | Green Bay, WI - July 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Woodland Hills, CA - March 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Minneapolis, MN - November 2002 Partner: Erica Berg | 3 | 4 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - September 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2002 Partner: Ligaya Fish | 3 | 4 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2002 Partner: Ligaya Fish | 5 | 2 |
| L | Framingham, MA - January 2002 Partner: Ann Fleming | 5 | 2 |
| L | Michigan, MI - August 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2001 Partner: Pam Taylor | 4 | 3 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - October 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Cape Cod, MA - April 2001 Partner: Mary Reilly | 2 | 6 |
| L | Chicago, IL - October 2000 Partner: Dawne Haight | 1 | 10 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | Dallas, TX - September 2001 Partner: Susan Kirklin | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Ken Ptak