Glenda Evans [3066]

Chi tiết
Tên: Glenda
Họ: Evans
Tên khai sinh: Evans
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Glenda Evans
WSDC-ID: 3066
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.85
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2007
 
1
1
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2003
 
 
 
 
 
 
2
1
 
1
 
 
2002
 
1
 
 
 
 
1
1
 
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20031.5
🥇MastersGrand Prix of SwingJul 20070.5
🥈MastersGrand Prix of SwingJul 20080.375
🥈MastersWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20080.375
🥈MastersThe Chicago ClassicMar 20080.375
🥈MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20050.375
🥉MastersWorlds UCWDCDec 20040.25
4thSophisticatedNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20030.1875
4thMastersSwingtime in the RockiesAug 20020.1875
5thMastersSwingtime in the RockiesAug 20030.125
Đối tác tốt nhất
1.Chips Hough26 pts(4 events)Avg: 6.50 pts/event
2.David Raines6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Mark Harris6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Jim Richardson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Mike Corbett3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.David Dierzbicki3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Jim Kelly2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Don Law0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
9.Bill Stevens0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 57
Điểm Follower 100.00% 57
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm Tháng 7 2001 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 60.00% 12
Chung kết 1.00x 20
Events 1.67x 20
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 10.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 7 2003 - Tháng 3 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2002 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 12.50% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 2001 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 44
Điểm Follower 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 5tháng Tháng 2 2002 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.00x 13
Events 1.63x 13
Sự kiện độc đáo 8

Sophisticated

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 7 2003 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Glenda Evans được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Glenda Evans được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
F
Tulsa, Ok, USA - March 2007
Partner:
Chung kết0
F
Secaucus, NJ - July 2003
Partner: David Raines
26
TỔNG:6
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Nashville, TN - October 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
F
Washington DC, USA - July 2002
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Masters: 44 tổng điểm
F
Kansas City, MO - July 2008
Partner: Chips Hough
26
F
San Bernadino, CA - May 2008
Partner: Mark Harris
26
F
Chicago, IL, United States - March 2008
Partner: Chips Hough
26
F
Kansas City, MO - July 2007
Partner: Chips Hough
18
F
Seattle, WA, United States - April 2007
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner:
Chung kết1
F
Kansas City, MO - July 2006
Partner: Don Law
30
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Chips Hough
26
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
34
F
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2003
Partner: Jim Kelly
52
F
Denver, CO - August 2002
Partner: Mike Corbett
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner: Bill Stevens
20
TỔNG:44
Sophisticated: 4 tổng điểm
F
Nashville, TN - October 2003
43
F
Washington DC, USA - July 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4