Stephanie Mchenry [3098]

Chi tiết
Tên: Stephanie
Họ: Mchenry
Tên khai sinh: Mchenry
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Stephanie Mchenry
WSDC-ID: 3098
Các hạng mục được phép: ADV,ALS,CHMP
Các hạng mục được phép (Leader): ADV,ALS
Các hạng mục được phép (Follower): ALS,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.17
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2014
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2012
 
 
1
 
 
 
 
2
1
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
3
 
Sự kiện thành công nhất
🥉All-Stars4TH of July ConventionJul 20173
🥉ChampionsSwingtacular: The Galactic OpenAug 20153
🥉All-StarsPalm Springs Summer Dance ClassicAug 20123
🥉ChampionsChicago ClassicMar 20123
4thChampionsBridgeTown SwingSep 20122
5thAll-StarsSwingtacular: The Galactic OpenAug 20141
5thAll-StarsBridgeTown SwingSep 20131
5thAll-StarsSwing FlingAug 20121
🥉IntermediateSwingin' New EnglandNov 20010.5
🥉IntermediateSwingin' New EnglandNov 20010.5
Đối tác tốt nhất
1.Kevin Kane6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Miguel De Sousa6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Sean Mckeever4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Lisette Grunwell4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.David Graybill4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Nicholas King3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Ben Morris3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Connor Goodmanson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.John Kirkconnell2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Andrew Slac2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 9tháng Tháng 11 2001 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 10
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Champions

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 3 2012 - Tháng 8 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Invitational

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2014 - Tháng 2 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 12.67% 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 1 2012 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 13.33% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2001 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Stephanie Mchenry được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Stephanie Mchenry được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 8 tổng điểm
F
San Francisco, CA, USA - August 2015
Partner: Nicholas King
33
F
Vancouver, WA - September 2012
42
F
Chicago, IL - March 2012
Partner: Ben Morris
33
TỔNG:8
Invitational: 4 tổng điểm
F
Denver, CO - February 2014
Partner: Sean Mckeever
24
TỔNG:4
All-Stars: 19 trên tổng số 150 điểm
F
San Francisco, CA, USA - August 2018
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2017
Partner: Kevin Kane
36
F
San Francisco, CA, USA - August 2014
52
F
Vancouver, WA - September 2013
Partner: Andrew Slac
51
F
Palm Springs, CA - August 2012
36
F
Washington DC, USA - August 2012
Partner: Luis Crespo
52
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2012
Chung kết1
TỔNG:19
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
F
Newton, MA - November 2001
34
TỔNG:4