David Graybill [3021]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Graybill
Tên khai sinh: Graybill
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
David Graybill
WSDC-ID: 3021
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.86
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
2006
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
3
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwing FlingJul 20021.25
5thAdvancedJ&J O'RamaJun 20070.5
FinalAll-StarsSwingin' New England Dance FestivalNov 20060.5
4thIntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20010.375
🥈NoviceSwingin' New England Dance FestivalNov 20000.375
FinalAdvancedNew Year's Dance CampDec 20070.25
FinalAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20060.25
FinalAdvancedSwingDiegoJan 20060.25
FinalAdvancedBoston Tea PartyMar 20030.25
5thIntermediateSummer HummerAug 20020
Đối tác tốt nhất
1.Krissie Brownlee10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Ligaya Fish6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Michelle Kusanovich3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Erica Lyons2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Tatiana Hamawi0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
6.Ellen Baker0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
7.Lisette Grunwell0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
8.Stephanie Mchenry0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
9.Yuna Davtyan0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 1tháng Tháng 11 2000 - Tháng 12 2007
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 64.29% 9
Chung kết 1.17x 14
Events 1.20x 12
Sự kiện độc đáo 10

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2006 - Tháng 11 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 10.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 3 2003 - Tháng 12 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 20.00% 1
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 63.33% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 1 2001 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.50x 6
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2000 - Tháng 11 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2001 - Tháng 9 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
David Graybill được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
David Graybill được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
L
Newton, MA - November 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
L
Palm Springs, CA - December 2007
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007
Partner: Erica Lyons
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:6
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2002
50
L
Boston, MA, United States - August 2002
52
L
Washington DC, USA - July 2002
110
L
Newton, MA - November 2001
30
L
Newton, MA - November 2001
34
L
Framingham, MA - January 2001
43
TỔNG:19
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2000
Partner: Ligaya Fish
26
TỔNG:6
Newcomer: 0 tổng điểm
L
Boston, MA - September 2001
Partner: Yuna Davtyan
40
TỔNG:0