Melody Sturdivant [3107]

Chi tiết
Tên: Melody
Họ: Sturdivant
Tên khai sinh: Sturdivant
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Melody Sturdivant
WSDC-ID: 3107
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.53
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2013
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
1
 
1
1
 
1
 
 
1
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20131
🥇IntermediateMidAtlantic Dance ClassicMay 20140.625
🥇NoviceMid-Atlantic Dance JamMar 20050.625
4thIntermediateEastern/Washington Dance ChallengeMay 20060.375
FinalAdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20150.25
5thIntermediateDC Swing eXperienceNov 20130.25
4thIntermediateWCS@IDBJul 20130.25
🥈NewcomerCountdown Swing BostonJan 20010.1875
FinalIntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20150.125
FinalIntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20140.125
Đối tác tốt nhất
1.Wingo Horn10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Roy Legaspi8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Ben Furnas6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Richard Defelice5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
5.Keith Stremmel3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Edward Maddox2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Frank Blakemore2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 48
Điểm Follower 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 5tháng Tháng 1 2001 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 10.00% 2
Vị trí 35.00% 7
Chung kết 1.11x 20
Events 1.64x 18
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2015 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 96.67% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 5 2006 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 35.71% 5
Chung kết 1.00x 14
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 8 2002 - Tháng 3 2005
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.33x 4
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2001 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Melody Sturdivant được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Melody Sturdivant được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
F
Herndon, VA - May 2014
15
F
Washington, DC., VA, USA - November 2013
Partner: Edward Maddox
52
F
Washington DC, USA - August 2013
Partner:
Chung kết1
F
Rockville, MD - July 2013
42
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
Partner: Roy Legaspi
28
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
Partner:
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - November 2011
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - August 2011
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2011
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2011
Partner:
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2006
43
TỔNG:29
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
F
Reston, VA - March 2005
Partner: Wingo Horn
110
F
Washington Dc, DC - May 2004
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết0
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12
Newcomer: 6 tổng điểm
F
Framingham, MA - January 2001
Partner: Ben Furnas
26
TỔNG:6