Roy Legaspi [7132]
Chi tiết
Tên: | Roy |
---|---|
Họ: | Legaspi |
Tên khai sinh: | Legaspi |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7132 |
Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.05
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2016 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 1 | 1 | ||||||||||
2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2012 | 1 | 1 | ||||||||||
2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2013 | 1.875 |
🥇 | Advanced | MidAtlantic Dance Classic | May 2016 | 1.25 |
4th | Advanced | Swing Fling | Aug 2015 | 1 |
🥈 | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2014 | 1 |
4th | Intermediate | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2013 | 1 |
🥈 | Intermediate | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2013 | 1 |
🥇 | Novice | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2010 | 0.9375 |
🥉 | Advanced | Swing Fling | Aug 2013 | 0.75 |
5th | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2015 | 0.5 |
4th | Intermediate | Swing Fling | Aug 2011 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
1. | Erica Shergold | 23 pts | (2 events) | Avg: 11.50 pts/event |
2. | Margaret Tuttle | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
3. | Veronica Castilla | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
4. | Melody Sturdivant | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
5. | Rehanna Loncar | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
6. | Raquel Nielsen Reynolds | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Mariel Manzone | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
8. | Jennifer Vergara Pasetes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
9. | Caroline Reilhac | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
10. | Tammy Rosen | 2 pts | (2 events) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 89 | |
Điểm Leader | 100.00% | 89 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 5 2016 |
Chiến thắng | 13.64% | 3 |
Vị trí | 72.73% | 16 |
Chung kết | 1.00x | 22 |
Events | 2.44x | 22 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
Điểm | 38.33% | 23 |
Điểm Leader | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 5 2016 |
Chiến thắng | 10.00% | 1 |
Vị trí | 70.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.67x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 143.33% | 43 |
Điểm Leader | 100.00% | 43 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 6 2013 |
Chiến thắng | 10.00% | 1 |
Vị trí | 70.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.43x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Leader | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 3 2010 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Roy Legaspi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Roy Legaspi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 23 trên tổng số 60 điểm
L | Herndon, VA - May 2016 Partner: Rehanna Loncar | 1 | 5 |
L | Reston, VA - March 2016 | Chung kết | 1 |
L | Washington DC, USA - August 2015 Partner: Raquel Nielsen Reynolds | 4 | 4 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 Partner: Caroline Reilhac | 5 | 2 |
L | Washington DC, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
L | Herndon, VA - May 2014 Partner: Tammy Rosen | 5 | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: Mariel Manzone | 2 | 4 |
L | Cleveland, OH - December 2013 Partner: Tammy Rosen | 5 | 1 |
L | Washington DC, USA - August 2013 Partner: Margaret Tuttle | 3 | 3 |
TỔNG: | 23 |
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 Partner: Margaret Tuttle | 1 | 15 |
L | Reston, VA - March 2013 Partner: Veronica Castilla | 4 | 8 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Melody Sturdivant | 2 | 8 |
L | Herndon, VA - November 2012 | Chung kết | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012 Partner: Angela Risser | 5 | 1 |
L | Herndon, VA - November 2011 | Chung kết | 1 |
L | Washington DC, USA - August 2011 Partner: Jennifer Vergara Pasetes | 4 | 4 |
L | Reston, VA - March 2011 | Chung kết | 1 |
L | Herndon, VA - November 2010 Partner: Ashley Riddick | 4 | 2 |
L | Washington Dc, DC - May 2010 | 4 | 2 |
TỔNG: | 43 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L | Reston, VA - March 2010 Partner: Erica Shergold | 1 | 15 |
L | Washington DC, USA - July 2009 Partner: Erica Shergold | 2 | 8 |
TỔNG: | 23 |