Frank Blakemore [7922]

Chi tiết
Tên: Frank
Họ: Blakemore
Tên khai sinh: Blakemore
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Frank Blakemore
WSDC-ID: 7922
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.21
34 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2016
2
 
1
 
 
 
 
1
1
 
1
 
2015
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
1
 
 
1
1
1
 
 
1
 
2013
2
 
1
 
 
 
1
1
 
1
1
2
2012
 
 
1
 
 
1
 
 
1
1
1
 
2011
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsBoston Tea PartyMar 20183
🥉All-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20163
🥇All-StarsSpotlight Dance ChallengeJan 20162.5
🥇All-StarsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20152.5
🥇Advanced4TH of July ConventionJul 20142.5
🥇IntermediateSwing FlingAug 20131.875
🥉All-StarsC.A.S.H. Bash WeekendNov 20151.5
🥉AdvancedMichigan Dance ClassicJun 20141.5
🥉AdvancedSpotlight Dance ChallengeDec 20131.5
🥇AdvancedSpotlight Dance ChallengeJan 20151.25
Đối tác tốt nhất
1.Ashley Brown15 pts(2 events)Avg: 7.50 pts/event
2.Rehanna Loncar15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Barbara Buchan15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
4.Madelyn Finley10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Nicole Zwerlein10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
6.Shanna Porcari10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Jennifer Reed10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Alyssa Lundgren9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
9.Kristen Shaw6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Irina Puzanova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 143
Điểm Leader 100.00% 143
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 9 2010 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 26.47% 9
Vị trí 61.76% 21
Chung kết 1.00x 34
Events 2.00x 34
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 20.67% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 1 2015 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 68.33% 41
Điểm Leader 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 10 2013 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 146.67% 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 9 2012 - Tháng 8 2013
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 6 2011 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2010 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Frank Blakemore được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Frank Blakemore được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 31 trên tổng số 150 điểm
L
Charlotte, NC - February 2020
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2018
Partner: Kristen Shaw
16
L
Cleveland, OH - November 2017
42
L
Herndon, VA - November 2016
Partner:
Chung kết1
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2016
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2016
36
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2016
Partner: Maria Ford
15
L
Cleveland, OH - November 2015
Partner: Lori Rousar
33
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
15
TỔNG:31
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016
Partner: Nadya Serova
52
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2015
Partner: Ashley Brown
15
L
Herndon, VA - November 2014
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2014
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2014
110
L
Detroit, Michigan, USA - June 2014
36
L
Reston, VA - March 2014
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, Tennesse, USA - December 2013
36
L
Cleveland, OH - December 2013
24
L
Herndon, VA - November 2013
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2013
24
TỔNG:41
Intermediate: 44 trên tổng số 30 điểm
L
Washington DC, USA - August 2013
115
L
Rockville, MD - July 2013
42
L
Reston, VA - March 2013
Partner: Ashley Brown
310
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
Partner: Christy Kam
44
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2013
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2012
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2012
Partner:
Chung kết1
L
Buffalo, NY - September 2012
110
TỔNG:44
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L
Detroit, Michigan, USA - June 2012
115
L
Chicago, IL - March 2012
Partner:
Chung kết1
L
St. Louis, Mo, USA - September 2011
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2011
Partner: Jennifer Reed
110
TỔNG:27
Newcomer: 0 tổng điểm
L
Buffalo, NY - September 2010
Partner: Angela Mccoy
50
TỔNG:0