Tracey Melin [3114]

Chi tiết
Tên: Tracey
Họ: Melin
Tên khai sinh: Melin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tracey Melin
WSDC-ID: 3114
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.71
24 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2014
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
1
2
1
1
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
2
 
1
1
1
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thChampionsSwing Fling 2024Jul 20102
🥇AdvancedOrange Blossom Dance FestivalJun 20141.25
🥇AdvancedSwingoverMar 20180.75
🥇IntermediateBig Apple Dance FestivalJul 20110.625
🥇IntermediateThe Boston Tea PartyMar 20100.625
4thAdvancedUSA Jack & Jill ChampionshipsApr 20110.5
5thAdvancedTampa Bay ClassicAug 20180.25
FinalAdvancedAtlanta Swing ClassicOct 20150.25
FinalAdvancedRiver City SwingSep 20150.25
5thAdvancedWorlds UCWDCJan 20140.25
Đối tác tốt nhất
1.Jc Bryant5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
2.Philip Spinka5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
3.Scott Stuart5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
4.Sebastian Quinones3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Jake Haning2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Mike Topel2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.PJ Turner2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Angelo Maniquis1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
9.Tim Perez1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 22năm 8tháng Tháng 1 2001 - Tháng 9 2023
Chiến thắng 16.67% 4
Vị trí 41.67% 10
Chung kết 1.00x 24
Events 1.33x 24
Sự kiện độc đáo 18

Champions

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2010 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 26.67% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 4tháng Tháng 4 2011 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.00x 9
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 7tháng Tháng 12 2004 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 36.36% 4
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2004 - Tháng 1 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2001 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 9 2023 - Tháng 9 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tracey Melin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Tracey Melin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 2 tổng điểm
F
Washington DC, USA - July 2010
Partner: Jake Haning
42
TỔNG:2
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
F
Tampa Bay, FL, USA - August 2018
51
F
Orlando, FL, USA - March 2018
13
F
Atlanta, GA, USA - October 2015
Partner:
Chung kết1
F
Jacksonville, FL, USA - September 2015
Partner:
Chung kết1
F
Orlando, FL - June 2014
Partner: Jc Bryant
15
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2014
Partner: Tim Perez
51
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
Partner:
Chung kết1
F
Lake Geneva, IL - April 2012
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, TN - April 2011
Partner: Mike Topel
42
TỔNG:16
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
F
Morristown, NJ, US - July 2012
Partner:
51
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2012
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2012
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - March 2012
Partner:
Chung kết1
F
Morristown, NJ, US - July 2011
Partner: Philip Spinka
15
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2010
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2010
Partner: Scott Stuart
15
F
Chicago, IL - March 2010
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Partner: PJ Turner
52
TỔNG:20
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
Framingham, MA - January 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Framingham, MA - January 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Masters: 1 tổng điểm
F
Jacksonville, FL, USA - September 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1