Jc Bryant [7432]
Chi tiết
| Tên: | Jc |
|---|---|
| Họ: | Bryant |
| Tên khai sinh: | Bryant |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jc Bryant |
| WSDC-ID: | 7432 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.47
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Trilogy Swing | Sep 2016 | 4 |
| 🥇 | All-Stars | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2016 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2014 | 2 |
| 🥈 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2011 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingapalooza | Jun 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | River City Swing | Sep 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2012 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2011 | 1.25 |
| 5th | All-Stars | Swing Fling | Aug 2017 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Beverly Co | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Blandine Iche | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Ariel Peck | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Caroline Reilhac | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Heather Fronczak | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Aimy Tran Patel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Jacqueline Joyner | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Liz Ravdin | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Tracey Melin | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Whitney Bartlett | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 111 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 111 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 8 2017 |
| Chiến thắng | 21.88% | 7 |
| Vị trí | 75.00% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 1.39x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 23 | |
Invitational | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2016 - Tháng 7 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 12.00% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 8 2017 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 4 |
| Vị trí | 68.75% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.23x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 8 2011 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Jc Bryant được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Jc Bryant được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Invitational: 1 tổng điểm
| L | Ft. Lauderdale, FL - July 2016 Partner: Stephanie Risser | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
All-Stars: 18 trên tổng số 150 điểm
| L | Washington DC, USA - August 2017 Partner: JesAnn Nail | 5 | 2 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 Partner: Ariel Peck | 2 | 8 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2016 Partner: Cindy Meyer | 5 | 1 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Jacqueline Joyner | 1 | 5 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Trisha Berlanga | 4 | 2 |
| TỔNG: | 18 | ||
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| L | Baton Rouge, LA - June 2015 Partner: Liz Ravdin | 1 | 5 |
| L | Orlando, FL - January 2015 Partner: Becky Brower | 3 | 3 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2015 Partner: Susan Downs | 4 | 2 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 Partner: Caroline Reilhac | 2 | 8 |
| L | Jacksonville, FL, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, FL - June 2014 Partner: Tracey Melin | 1 | 5 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2013 Partner: Whitney Bartlett | 1 | 5 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2013 Partner: Katia Avlasevich | 5 | 2 |
| L | Reston, VA - March 2013 Partner: Irina Puzanova | 4 | 4 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2012 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2012 Partner: Hope Kukielski | 5 | 1 |
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2012 Partner: Tashina Beckmann | 1 | 5 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2011 Partner: Angie Jones | 4 | 2 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| L | Chicago, IL - August 2011 Partner: Natalie Gorg | 1 | 5 |
| L | Green Bay, WI - July 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, TN - April 2011 | 5 | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Blandine Iche | 1 | 10 |
| L | Reston, VA - March 2011 Partner: Beverly Co | 2 | 12 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2010 Partner: Anne Walls | 2 | 0 |
| L | Green Bay, WI - July 2010 Partner: Heather Fronczak | 2 | 8 |
| L | Kansas City, MO - July 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: Aimy Tran Patel | 3 | 6 |
| L | Chicago, IL - March 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Jc Bryant