Jc Bryant [7432]
Chi tiết
Tên: | Jc |
---|---|
Họ: | Bryant |
Tên khai sinh: | Bryant |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7432 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 111 | |
Điểm Leader | 100.00% | 111 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 8 2017 |
Chiến thắng | 21.88% | 7 |
Vị trí | 75.00% | 24 |
Chung kết | 1.00x | 32 |
Events | 1.39x | 32 |
Sự kiện độc đáo | 23 | |
Invitational | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2016 - Tháng 7 2016 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 12.00% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 8 2017 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 78.33% | 47 |
Điểm Leader | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 6 2015 |
Chiến thắng | 25.00% | 4 |
Vị trí | 68.75% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.23x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
Điểm | 96.67% | 29 |
Điểm Leader | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 8 2011 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 9 2010 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Jc Bryant được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Jc Bryant được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Invitational: 1 tổng điểm
L | Ft. Lauderdale, FL - July 2016 Partner: Stephanie Risser | 5 | 1 |
TỔNG: | 1 |
All-Stars: 18 trên tổng số 150 điểm
L | Washington, DC., VA, USA - August 2017 Partner: JesAnn Nail | 5 | 2 |
L | Raleigh, North Carolina, United States - September 2016 Partner: Ariel Peck | 2 | 8 |
L | Orlando, FL, USA - March 2016 Partner: Cindy Meyer | 5 | 1 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Jacqueline Joyner | 1 | 5 |
L | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Trisha Berlanga | 4 | 2 |
TỔNG: | 18 |
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L | Baton Rouge, LA, US - June 2015 Partner: Liz Ravdin | 1 | 5 |
L | Orlando, FL - January 2015 Partner: Becky Brower | 3 | 3 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2015 Partner: Susan Downs | 4 | 2 |
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 Partner: Caroline Reilhac | 2 | 8 |
L | Jacksonville, FL - August 2014 | Chung kết | 1 |
L | Orlando, FL - June 2014 Partner: Tracey Melin | 1 | 5 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 | Chung kết | 1 |
L | Jacksonville, FL - September 2013 Partner: Whitney Bartlett | 1 | 5 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL, United States - March 2013 Partner: Katia Avlasevich | 5 | 2 |
L | Reston, VA - March 2013 Partner: Irina Puzanova | 4 | 4 |
L | Chicago, IL - October 2012 | Chung kết | 1 |
L | St. Louis, MO - September 2012 Partner: Hope Kukielski | 5 | 1 |
L | Denver, CO - June 2012 Partner: Tashina Beckmann | 1 | 5 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
L | St. Louis, MO - September 2011 Partner: Angie Jones | 4 | 2 |
TỔNG: | 47 |
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
L | Chicago, IL - August 2011 Partner: Natalie Gorg | 1 | 5 |
L | Green Bay, WI - July 2011 | Chung kết | 1 |
L | Nashville, TN - April 2011 | 5 | 1 |
L | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Blandine Iche | 1 | 10 |
L | Reston, VA - March 2011 Partner: Beverly Co | 2 | 12 |
TỔNG: | 29 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L | St. Louis, MO - September 2010 Partner: Anne Walls | 2 | 0 |
L | Green Bay, WI - July 2010 Partner: Heather Fronczak | 2 | 8 |
L | Kansas City, MO - July 2010 | Chung kết | 1 |
L | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: Aimy Tran Patel | 3 | 6 |
L | Chicago, IL - March 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 16 |