Scott Stuart [6265]
Chi tiết
| Tên: | Scott |
|---|---|
| Họ: | Stuart |
| Tên khai sinh: | Stuart |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Scott Stuart |
| WSDC-ID: | 6265 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Champions Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.00
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | |||||||
| 2009 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2008 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Champions | Americas Classic | Jan 2013 | 4 |
| 🥈 | Champions | Phoenix 4th of July | Jul 2012 | 4 |
| 🥇 | Advanced | SwingDiego | May 2011 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2010 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Dance America | Apr 2010 | 2.5 |
| Final | Champions | SwingDiego | May 2012 | 1 |
| 4th | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2010 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Reno Dance Sensation | Mar 2010 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Chicago Classic | Mar 2010 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2009 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rebecca Ludwick | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Jewell Reid | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Alyssa McKeever | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Dallas Radcliffe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Giselle Jagai | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Heejung Jung | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Lydia Harris | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Tracey Melin | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Kellese Key | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Mary Ann Nunez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 105 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 105 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 19.05% | 4 |
| Vị trí | 66.67% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.17x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Champions | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2011 - Tháng 9 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 11 2011 |
| Chiến thắng | 33.33% | 3 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 3 2010 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 9 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Scott Stuart được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Scott Stuart được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 9 tổng điểm
| L | Houston, TX - January 2013 Partner: Kellese Key | 4 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2012 Partner: Mary Ann Nunez | 2 | 4 |
| L | San Diego, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| L | Burbank, CA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 2011 Partner: Rebecca Ludwick | 1 | 15 |
| L | Burbank, CA - November 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Alyssa McKeever | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 Partner: Kelly Hull | 4 | 4 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: Dallas Radcliffe | 1 | 10 |
| L | Reno, NV - March 2010 Partner: Helen Tocco | 2 | 4 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| L | Houston, Texas, United States - March 2010 Partner: Ruby Lair | 2 | 4 |
| L | Chicago, IL - March 2010 Partner: Giselle Jagai | 2 | 8 |
| L | Reston, VA - March 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2010 Partner: Tracey Melin | 1 | 5 |
| L | Phoenix, AZ - September 2009 Partner: Heejung Jung | 2 | 8 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Dallas, TX - September 2009 Partner: Jewell Reid | 2 | 12 |
| L | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Lydia Harris | 3 | 6 |
| L | Washington Dc, DC - May 2008 Partner: Sally Charles | 3 | 4 |
| TỔNG: | 22 | ||
Scott Stuart