Tim Perez [1839]
Chi tiết
| Tên: | Tim |
|---|---|
| Họ: | Perez |
| Tên khai sinh: | Perez |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tim Perez |
| WSDC-ID: | 1839 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.44
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 2 | |||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Arizona Dance Classic | Aug 2005 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2004 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2015 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Paradise Dance Festival | Oct 2008 | 0.5 |
| 5th | Advanced | South Bay Dance Fling | Aug 2005 | 0.5 |
| 5th | Advanced | South Bay Dance Fling | Aug 2002 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Arizona Dance Classic | Aug 2015 | 0.25 |
| 5th | Advanced | San Diego Dance Festival | Apr 2015 | 0.25 |
| 5th | Advanced | UCWDC Country Dance World Championships | Jan 2014 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ellen Colonna | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Jenica Krolicki | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Megan Goebel | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 4. | Jessica Laufer | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Rachel Baumgardner | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Pam Giles | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 7. | Rehanna Loncar | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 8. | Tracey Melin | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 22 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm | Tháng 8 2002 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 36.67% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm | Tháng 8 2002 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Tim Perez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Tim Perez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, AZ - August 2015 Partner: Pam Giles | 5 | 1 |
| L | Denver, CO - June 2015 | 3 | 3 |
| L | San Diego, CA - April 2015 Partner: Rehanna Loncar | 5 | 1 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2014 Partner: Tracey Melin | 5 | 1 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2008 Partner: Megan Goebel | 4 | 2 |
| L | Phoenix, AZ - August 2005 Partner: Ellen Colonna | 2 | 6 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2005 Partner: Jessica Laufer | 5 | 2 |
| L | Fresno, CA - May 2004 Partner: Jenica Krolicki | 3 | 4 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2002 Partner: Rachel Baumgardner | 5 | 2 |
| TỔNG: | 22 | ||
Tim Perez