Clint Madewell [3256]
Chi tiết
| Tên: | Clint |
|---|---|
| Họ: | Madewell |
| Tên khai sinh: | Madewell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Clint Madewell |
| WSDC-ID: | 3256 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.24
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2011 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2010 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Tulsa Spring Swing | Apr 2011 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | DFW Pro Am Jam | May 2010 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2009 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Americas Classic | May 2009 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Americas Classic | Jan 2011 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Tulsa Spring Swing | Mar 2007 | 0.25 |
| 4th | Novice | Americas Classic | May 2002 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Erica Ross | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Linda Cuccio | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Amanda Gorman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Valerie Davis | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Ashley Yorek | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Renee Lipman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Lori Rousar | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Kristi Kawamoto | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Kathleen Armstrong | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Linda Woods | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 5 2002 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 48.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 3.13x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 5.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2011 - Tháng 9 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 143.33% | 43 |
| Điểm Leader | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 5 2005 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 52.94% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 2.13x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 5 2002 - Tháng 9 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 3.50x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Clint Madewell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Clint Madewell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
| L | Dallas, TX - September 2011 Partner: Lori Rousar | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
| L | Tulsa, Ok, USA - April 2011 Partner: Amanda Gorman | 2 | 4 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2011 Partner: Erica Ross | 2 | 8 |
| L | Houston, TX - January 2011 Partner: Kathleen Armstrong | 5 | 2 |
| L | Dallas, TX - September 2010 Partner: Linda Cuccio | 3 | 6 |
| L | Dallas, TX - May 2010 Partner: Valerie Davis | 2 | 4 |
| L | Dallas, TX - September 2009 Partner: Ashley Yorek | 4 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2009 Partner: Renee Lipman | 4 | 4 |
| L | Dallas, TX - September 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2008 Partner: Enola O'connor | 5 | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2007 Partner: Linda Woods | 4 | 2 |
| L | Houston, TX - May 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 43 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | Dallas, TX - September 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2004 Partner: Amy Love | 5 | 2 |
| L | Dallas, TX - September 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2002 Partner: Kristi Kawamoto | 4 | 3 |
| TỔNG: | 10 | ||
Clint Madewell