Linda Cuccio [6353]

Chi tiết
Tên: Linda
Họ: Cuccio
Tên khai sinh: Cuccio
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Linda Cuccio
WSDC-ID: 6353
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.24
49 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
1
1
 
 
 
 
 
2
1
 
 
1
2013
 
 
2
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
2
 
2
 
 
 
2011
1
1
2
 
1
1
2
1
1
 
 
 
2010
 
 
2
 
 
1
2
1
2
1
1
 
2009
 
 
2
 
1
 
1
1
2
 
 
1
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsSwing FlingAug 20145
🥈AdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20112
🥇All-Stars5280 WestivalMar 20181.5
🥉All-StarsRiver City SwingSep 20121.5
🥉AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20111.5
🥉AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20111.5
🥇AdvancedNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20121.25
🥇AdvancedGrand Prix of SwingAug 20111.25
🥇IntermediateBoogie By The BayOct 20101.25
4thAll-StarsAustin Swing Dance ChampionshipsJan 20191
Đối tác tốt nhất
1.Jerome Subey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.David Tune10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Chris Kempainen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Carlus Reed8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Steve Hall8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Dominique Martin8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Brandon Rasmussen8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Keith Mcculloh8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Craig Kunkel8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Chris Gardner6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 159
Điểm Follower 100.00% 159
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 2tháng Tháng 3 2008 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 14.29% 7
Vị trí 63.27% 31
Chung kết 1.00x 49
Events 1.58x 49
Sự kiện độc đáo 31

All-Stars

Điểm 21.33% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 8tháng Tháng 9 2012 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 62.50% 10
Chung kết 1.00x 16
Events 1.33x 16
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 80.00% 48
Điểm Follower 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 1tháng Tháng 11 2010 - Tháng 12 2014
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 71.43% 10
Chung kết 1.00x 14
Events 1.08x 14
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 160.00% 48
Điểm Follower 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 9 2009 - Tháng 10 2010
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 72.73% 8
Chung kết 1.00x 11
Events 1.10x 11
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 9 2008 - Tháng 12 2009
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Newcomer

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2008 - Tháng 3 2008
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Linda Cuccio được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Linda Cuccio được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 32 trên tổng số 150 điểm
F
St. Louis, MO, USA - May 2019
Partner: Chad Maness
31
F
Austin, TX, USa - January 2019
Partner: Ken Rutland
42
F
Denver, CO - March 2018
Partner: Ken Rutland
13
F
Palm Springs, CA - January 2016
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2015
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - January 2015
51
F
Phoenix, AZ - September 2014
Partner:
Chung kết1
F
San Jose, CA, California, USA - August 2014
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - August 2014
Partner: Jerome Subey
110
F
Denver, CO - February 2014
Partner: Tony Schubert
51
F
Palm Springs, CA - January 2014
Partner:
42
F
Phoenix, AZ, United States - July 2013
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - March 2013
Partner: Bryan Jordan
51
F
Reston, VA - March 2013
Partner:
Chung kết1
F
Jacksonville, FL, USA - September 2012
Partner: Stephen White
33
F
Dallas, TX - September 2012
Partner: Jb Brodie
52
TỔNG:32
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, Texas - December 2014
Partner:
Chung kết1
F
New Orleans, LA - July 2012
15
F
Denver, CO - July 2012
Partner: Cj Caraway
52
F
Palm Springs, CA - September 2011
Partner: Carlus Reed
28
F
Kansas City, MO - August 2011
Partner: Matt Auclair
15
F
Denver, CO - July 2011
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2011
Partner: Mark Pablo
24
F
PARIS, France - June 2011
Partner: Maxime Zzaoui
24
F
San Diego, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL, United States - March 2011
Partner: Ken Negley
52
F
Reston, VA - March 2011
Partner: Chris Gardner
36
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
36
F
Palm Springs, CA - January 2011
Partner:
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
52
TỔNG:48
Intermediate: 48 trên tổng số 30 điểm
F
San Francisco, CA - October 2010
Partner: David Tune
110
F
Palm Springs, CA - September 2010
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2010
36
F
Denver, CO - August 2010
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2010
Partner: Steve Hall
28
F
Kansas City, MO - July 2010
28
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
28
F
Houston, Texas, United States - March 2010
51
F
Chicago, IL - March 2010
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2009
Partner: Joe Wright
52
F
St. Louis, Mo, USA - September 2009
Partner: Dave Weiss
52
TỔNG:48
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2009
110
F
Denver, CO - August 2009
Partner:
Chung kết1
F
Kansas City, MO - July 2009
28
F
Houston, TX - May 2009
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL, United States - March 2009
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - March 2009
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:23
Newcomer: 8 tổng điểm
F
Tulsa, Ok, USA - March 2008
Partner: Craig Kunkel
18
TỔNG:8