Erica Ross [7737]
Chi tiết
| Tên: | Erica |
|---|---|
| Họ: | Ross |
| Tên khai sinh: | Ross |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Erica Ross |
| WSDC-ID: | 7737 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.50
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 3 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Americas Classic | Jan 2012 | 3.75 |
| 🥇 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2011 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2011 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2011 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Dance America | May 2011 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Grand Prix of Swing | Jul 2010 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Grand Prix of Swing | Jul 2010 | 0.625 |
| 4th | Novice | Florida Dance Magic (Unconfirmed) | Jul 2010 | 0.5 |
| Final | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2014 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | David Simpson | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Akil Boatwright | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Benjamin Clemons | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Joy Beaver | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Randy Hallner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Scott Pulling | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Clint Madewell | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Louis Schreiber | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Jesse Vos | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 80 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 80 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 26.67% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 193.75% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 11 2010 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Erica Ross được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Erica Ross được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
| F | Dallas, TX - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - January 2012 Partner: David Simpson | 1 | 15 |
| TỔNG: | 16 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas, TX - September 2011 Partner: Benjamin Clemons | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Scott Pulling | 4 | 8 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2011 Partner: Jesse Vos | 3 | 6 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2011 Partner: Clint Madewell | 2 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 31 trên tổng số 16 điểm
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Akil Boatwright | 2 | 12 |
| F | Dallas, TX - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2010 Partner: Louis Schreiber | 4 | 8 |
| F | Kansas City, MO - July 2010 Partner: Randy Hallner | 1 | 10 |
| TỔNG: | 31 | ||
Erica Ross