Kathleen Armstrong [7128]
Chi tiết
| Tên: | Kathleen |
|---|---|
| Họ: | Armstrong |
| Tên khai sinh: | Armstrong |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kathleen Armstrong |
| WSDC-ID: | 7128 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.47
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2011 | 1.25 |
| 🥈 | Novice | USA Grand Nationals | May 2010 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2010 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2011 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2010 | 0.5 |
| 5th | Novice | Boston Tea Party | Mar 2010 | 0.375 |
| 🥇 | Novice | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2010 | 0.3125 |
| Final | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2012 | 0.25 |
| Final | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2012 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Americas Classic | Jan 2011 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dean Fields | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Brian Bennett | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Patrick Szmidt | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Brandon Rasmussen | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Steve Wilder | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Sean Ryan | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Neil Crosbie | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Dan Sharp | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Clint Madewell | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Henry De Los Reyes | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 59 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 3 2012 |
| Chiến thắng | 17.65% | 3 |
| Vị trí | 58.82% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.42x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 3 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 11 2011 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 8 2009 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Kathleen Armstrong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kathleen Armstrong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| F | Newton, MA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| F | Newton, MA - November 2011 Partner: Sean Ryan | 4 | 4 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2011 Partner: Brian Bennett | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - January 2011 Partner: Clint Madewell | 5 | 2 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2010 Partner: Henry De Los Reyes | 3 | 0 |
| F | Boston, MA, United States - August 2010 Partner: Neil Crosbie | 4 | 4 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2010 Partner: Brandon Rasmussen | 1 | 5 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Washington Dc, DC - May 2010 Partner: Steve Wilder | 1 | 5 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 Partner: Dean Fields | 2 | 12 |
| F | Newton, MA - March 2010 Partner: Patrick Szmidt | 5 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - August 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Burlington, MA - December 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - July 2009 Partner: Dan Sharp | 2 | 4 |
| TỔNG: | 5 | ||
Kathleen Armstrong