Rome Slater [3328]

Chi tiết
Tên: Rome
Họ: Slater
Tên khai sinh: Slater
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rome Slater
WSDC-ID: 3328
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.66
59 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
1
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
2013
1
1
 
 
 
1
2
1
1
1
 
 
2012
 
 
 
 
1
 
 
1
1
 
 
1
2011
 
 
 
1
1
1
1
1
2
1
 
 
2010
1
1
1
1
1
 
 
2
 
1
1
 
2009
2
 
 
1
1
 
 
2
 
1
 
 
2008
 
 
1
 
1
1
 
2
 
1
 
 
2007
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2
 
 
2006
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2
 
 
2005
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉ChampionsPalm Springs Summer Dance ClassicAug 20136
🥉All-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20133
🥉All-StarsSwingtime in the RockiesJul 20113
🥇All-StarsPalm Springs New Years Swing Dance ClassicJan 20132.5
🥇AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20102.5
🥇AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20092.5
🥉AdvancedHalloween SwingThingOct 20101.5
FinalChampionsJ&J O'RamaJun 20141
FinalChampionsHalloween SwingThingOct 20111
5thAll-StarsSouth Bay Dance FlingSep 20111
Đối tác tốt nhất
1.Chevy Slater16 pts(3 events)Avg: 5.33 pts/event
2.Mackenzie Goodmanson11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
3.Olivia Luke11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
4.Lara Deni10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Jill Edwards10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Cameo Cross6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Tori Ellington6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Janelle Guido6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Trish Hughes6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Victoria Tolonen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 157
Điểm Leader 100.00% 157
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 1tháng Tháng 5 2002 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 5.08% 3
Vị trí 50.85% 30
Chung kết 1.02x 59
Events 2.32x 58
Sự kiện độc đáo 25

Champions

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 10 2011 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Invitational

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2014 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 22.67% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 11 2010 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 5.56% 1
Vị trí 44.44% 8
Chung kết 1.00x 18
Events 1.38x 18
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 80.00% 48
Điểm Leader 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 1 2009 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 50.00% 8
Chung kết 1.00x 16
Events 1.33x 16
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 10 2007 - Tháng 10 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 12 2004 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 2
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Juniors

Điểm 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 8tháng Tháng 5 2002 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4
Rome Slater được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Rome Slater được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 8 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - August 2013
Partner: Cameo Cross
36
L
Costa Mesa, CA - October 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8
Invitational: 2 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - January 2014
Partner:
52
TỔNG:2
All-Stars: 34 trên tổng số 150 điểm
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2013
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - September 2013
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2013
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - July 2013
Partner: Kara Frenzel
51
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2013
36
L
Palm Springs, CA - January 2013
15
L
Chico, CA - December 2012
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2012
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2012
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2011
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - September 2011
Partner: Joanna Meinl
52
L
Boston, MA, United States - August 2011
Partner: Kelly Hull
51
L
Denver, CO - July 2011
36
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - April 2011
Partner: Olivia Luke
51
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
42
TỔNG:34
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
L
San Diego, CA - May 2012
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2010
Partner: Janelle Guido
36
L
Denver, CO - August 2010
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2010
42
L
Fresno, CA - May 2010
Partner: Olivia Luke
110
L
Seattle, WA, United States - April 2010
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2010
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2010
44
L
San Francisco, CA - October 2009
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2009
44
L
Denver, CO - August 2009
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2009
Partner: Tabi Ansari
52
L
Seattle, WA, United States - April 2009
Partner: Lara Deni
110
L
San Diego, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2009
Partner: Zena Knight
52
TỔNG:48
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA - October 2008
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2008
34
L
San Jose, CA, California, USA - August 2008
Partner: Trish Hughes
26
L
Portland, OR - June 2008
26
L
Fresno, CA - May 2008
Partner: Chevy Slater
36
L
Reno, NV - March 2008
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2007
Partner: Tamra Hood
52
TỔNG:26
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA - October 2007
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2007
Partner: Jill Edwards
210
L
Reno, NV - March 2007
Partner:
Chung kết1
L
Chico, CA - October 2006
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2006
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2006
Partner:
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2005
43
L
Palm Springs, CA - December 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19
Juniors: 20 tổng điểm
L
Monterey, CA - January 2010
24
L
San Bernadino, CA - May 2005
Partner: Chevy Slater
26
L
Costa Mesa, CA - October 2004
Partner:
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2003
Partner: Jacqui Lanier
43
L
San Bernadino, CA - May 2002
Partner: Chevy Slater
34
TỔNG:20