Olivia Luke [6035]
Chi tiết
| Tên: | Olivia |
|---|---|
| Họ: | Luke |
| Tên khai sinh: | Luke |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Olivia Luke |
| WSDC-ID: | 6035 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.93
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 10 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 2009 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Champions | Mountain Magic | Nov 2010 | 3 |
| 🥇 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2022 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2010 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | New Year's Dance Camp | Jan 2010 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2009 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2010 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 2010 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2010 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Come Rain Come Shine | May 2010 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Reno Dance Sensation | Mar 2010 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dan Bloxham | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Rome Slater | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 3. | Sean Rice | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Chris Mack | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Raymond Byun | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Eddie Valdez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Joshua Ogle | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Peter Bailey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Alan Bradley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Jeff Smith | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 148 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 148 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 19 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 7tháng | Tháng 10 2007 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 26.67% | 8 |
| Vị trí | 83.33% | 25 |
| Chung kết | 1.03x | 30 |
| Events | 1.61x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Champions | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2010 - Tháng 11 2010 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.67% | 7 |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 1tháng | Tháng 4 2011 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 123.33% | 74 |
| Điểm Follower | 100.00% | 74 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm | Tháng 9 2009 - Tháng 9 2022 |
| Chiến thắng | 35.71% | 5 |
| Vị trí | 85.71% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.00x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 10 2007 - Tháng 2 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 16 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 1 2025 - Tháng 2 2025 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Olivia Luke được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Olivia Luke được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 3 tổng điểm
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010 Partner: Luis Crespo | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
| F | Ashland, OR, United States - May 2025 Partner: Frank Jiang | 5 | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Chico, CA - December 2011 Partner: Daniel Guido | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - April 2011 Partner: Rome Slater | 5 | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Advanced: 74 trên tổng số 60 điểm
| F | Vancouver, WA - September 2022 Partner: Sean Rice | 1 | 10 |
| F | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010 Partner: Christopher Dumond | 1 | 5 |
| F | Fresno, CA - May 2010 Partner: Rome Slater | 1 | 10 |
| F | Portland, OR - May 2010 Partner: Ben Mchenry | 1 | 5 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: Peter Bailey | 3 | 6 |
| F | Reno, NV - March 2010 Partner: Michael O'connor | 1 | 5 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2010 Partner: Eddie Valdez | 2 | 8 |
| F | Monterey, CA - January 2010 Partner: Alan Bradley | 3 | 6 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009 Partner: Brad Whelan | 3 | 3 |
| F | Chico, CA - October 2009 Partner: Jason Isbell | 2 | 4 |
| F | Phoenix, AZ - September 2009 Partner: Michael Miller | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - September 2009 Partner: Joshua Ogle | 2 | 8 |
| TỔNG: | 74 | ||
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| F | Palm Springs, CA - December 2009 Partner: Jeff Smith | 3 | 6 |
| F | Reno, NV - March 2009 Partner: Chris Mack | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2008 Partner: Kelly Strouse | 5 | 4 |
| F | Chico, CA - October 2008 Partner: Chris Toll | 2 | 6 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: John Piper | 4 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - December 2007 Partner: Dan Bloxham | 1 | 12 |
| F | Chico, CA - October 2007 Partner: Hieu Ngo | 5 | 4 |
| TỔNG: | 22 | ||
Sophisticated: 16 tổng điểm
| F | Portland, OR, USA - February 2025 Partner: Marcus Sterling | 3 | 6 |
| F | Portland, OR, United States - January 2025 Partner: Raymond Byun | 1 | 10 |
| TỔNG: | 16 | ||
Olivia Luke