Kirsten Hird [9764]
Chi tiết
| Tên: | Kirsten |
|---|---|
| Họ: | Hird |
| Tên khai sinh: | Hird |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kirsten Hird |
| WSDC-ID: | 9764 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.92
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | ||||||
| 2013 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Colorado Country Classic | Jun 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Countdown Swing Boston | Jan 2016 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Countdown Swing Boston | Jan 2015 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swing Fling | Aug 2014 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2014 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Summer Hummer | Aug 2013 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Swingin' New England | Nov 2014 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2014 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marc Heldt | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Erich Soares | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Alex Kim | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jerome Subey | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | TJ Bednash | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Andrew Hayden | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Ben Rossman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Sean Gao | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 9. | Ajay Ranipeta | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Bryan Purtell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 123 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 123 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 20.00% | 5 |
| Vị trí | 72.00% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.92x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 3.33% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2017 - Tháng 6 2017 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Follower | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 6 2014 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2012 - Tháng 11 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kirsten Hird được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Kirsten Hird được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
| F | Denver, CO - June 2017 Partner: Braden O'dell | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| F | Framingham, MA - January 2016 Partner: Alex Kim | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2015 Partner: Ajay Ranipeta | 3 | 6 |
| F | Danvers, MA - August 2015 Partner: Jim Chow | 1 | 5 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2015 Partner: Jerome Subey | 2 | 8 |
| F | Newton, MA - November 2014 Partner: Sean Gao | 3 | 3 |
| F | Boston, MA, United States - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2014 Partner: Yingkit (Keith) Chow | 3 | 3 |
| F | Washington DC, USA - August 2014 Partner: TJ Bednash | 2 | 8 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 Partner: Marc Heldt | 1 | 15 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014 Partner: Denis Gilbert | 4 | 2 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 Partner: Chris Johnson | 4 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2014 Partner: Derick Van Ness | 5 | 2 |
| F | Reston, VA - March 2014 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - December 2013 Partner: Sean Gao | 2 | 4 |
| F | Irvine, CA, - December 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2013 Partner: Phouvanh Meckhasinh | 4 | 4 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2013 Partner: Erich Soares | 1 | 15 |
| F | Danvers, MA - August 2013 Partner: Andrew Hayden | 2 | 8 |
| F | Framingham, MA - January 2013 Partner: Bryan Purtell | 3 | 6 |
| TỔNG: | 29 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| F | Newton, MA - November 2012 Partner: Ben Rossman | 2 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Kirsten Hird