Kendra Armstrong [7676]

Chi tiết
Tên: Kendra
Họ: Armstrong
Tên khai sinh: Armstrong
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Kendra Armstrong
WSDC-ID: 7676
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.84
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
 
 
1
 
1
 
1
 
1
 
 
 
2013
 
 
1
1
 
 
2
1
1
 
 
 
2012
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2010
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20141.5
🥇IntermediateAustin Swing Dance Championships (ASDC)Apr 20131.25
🥈AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20151
4thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20131
🥈AdvancedLone Star InvitationalAug 20131
🥈IntermediateNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20131
🥇NoviceMeet Me In St LouisSep 20110.9375
🥉IntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20120.75
4thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20160.5
4thAdvancedWild Wild WestieJul 20140.5
Đối tác tốt nhất
1.Kyle Matthew Evans15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Lloyd Chevis10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Brandon Parker10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Tiago Ferreira6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Chris Joseph Brown6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Chip Distefano4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Benjamin Clemons4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Brandon Manning4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Richard Defelice2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Dominique Martin2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 73
Điểm Follower 100.00% 73
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 3 2010 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 10.53% 2
Vị trí 73.68% 14
Chung kết 1.00x 19
Events 1.73x 19
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 41.67% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 8 2013 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 8
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 4 2012 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 3 2010 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Kendra Armstrong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Kendra Armstrong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 25 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, TX - September 2016
42
F
Dallas, TX - September 2015
24
F
Dallas, TX - September 2014
36
F
Dallas, TX, United States - July 2014
42
F
Dallas, TX - May 2014
Partner: Kelly Strouse
42
F
Houston, Texas, United States - March 2014
51
F
Dallas, TX - September 2013
44
F
Austin, TX - August 2013
24
TỔNG:25
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
New Orleans, LA - July 2013
Partner: Lloyd Chevis
28
F
Phoenix, AZ, United States - July 2013
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX, USa - April 2013
110
F
Houston, Texas, United States - March 2013
52
F
Dallas, TX - September 2012
36
F
Baton Rouge, LA - May 2012
Partner: Lloyd Chevis
52
F
Tulsa, Ok, USA - April 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
St. Louis, Mo, USA - September 2011
115
F
Dallas, TX - May 2011
Partner:
Chung kết1
F
Baton Rouge, LA - May 2010
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - March 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18