Pete Green [3510]
Chi tiết
| Tên: | Pete |
|---|---|
| Họ: | Green |
| Tên khai sinh: | Green |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Pete Green |
| WSDC-ID: | 3510 |
| Các hạng mục được phép: | Champions Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.08
50 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 2 | 2 | |||||||||
| 2009 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 3 | 2 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2006 | 1 | 2 | 2 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Champions | Desert City Swing | Sep 2009 | 6 |
| 🥈 | Champions | Jack & Jill O'Rama | Jun 2005 | 6 |
| 🥇 | Champions | Sea to Sky | Nov 2012 | 5 |
| 🥈 | Champions | Sea to Sky | Sep 2010 | 4 |
| 🥇 | All-Stars | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2007 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2004 | 2.5 |
| 5th | Champions | Jack & Jill O'Rama | Jun 2009 | 2 |
| 4th | Champions | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2008 | 2 |
| 4th | Champions | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2007 | 2 |
| 5th | Champions | Halloween Swingthing | Oct 2006 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Melissa Rutz | 10 pts | (3 events) | Avg: 3.33 pts/event |
| 2. | Michelle Kusanovich | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Moomi Higashi | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Pamela Podmoroff | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Jennilyn Lim | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Melinda Thumberg | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Sarah Vann Drake | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Kellese Key | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Laura Christopherson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Staci Giovino | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 154 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 154 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 2tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 11 2012 |
| Chiến thắng | 14.00% | 7 |
| Vị trí | 66.00% | 33 |
| Chung kết | 1.00x | 50 |
| Events | 2.27x | 50 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
Champions | ||
| Điểm | 40 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 11 2012 |
| Chiến thắng | 5.00% | 1 |
| Vị trí | 55.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.67x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Invitational | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 9 2005 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 12.67% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 7 2005 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 53.33% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 9 2004 - Tháng 11 2005 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2003 - Tháng 4 2004 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 4 2003 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Professionals | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2005 - Tháng 12 2005 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Pete Green được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Pete Green được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 40 tổng điểm
| L | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Katie Schneider | 1 | 5 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2010 | 2 | 4 |
| L | San Bernadino, CA - May 2010 Partner: Rachele Smith | 5 | 1 |
| L | Reno, NV - March 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2009 Partner: Kellese Key | 3 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 Partner: Torri Zzaoui | 5 | 2 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2008 Partner: Jessica Cox | 5 | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2008 Partner: Melissa Rutz | 4 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angeles, CA - April 2007 Partner: Melissa Rutz | 4 | 2 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2006 Partner: Lacey Schwimmer | 5 | 2 |
| L | Chico, CA - October 2006 Partner: Patty Vo | 3 | 0 |
| L | Reno, NV - March 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 Partner: Melissa Rutz | 2 | 6 |
| TỔNG: | 40 | ||
Invitational: 8 tổng điểm
| L | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Jessica Cox | 2 | 4 |
| L | San Bernadino, CA - May 2008 Partner: Ria Debiase | 5 | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2007 Partner: Maira Pineda | 5 | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2005 Partner: Melina Ramirez | 5 | 2 |
| L | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Tessa Cunningham Munroe | 3 | 0 |
| TỔNG: | 8 | ||
All-Stars: 19 trên tổng số 150 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Chico, CA - October 2007 Partner: Kristin Sorci | 5 | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2007 Partner: Sarah Vann Drake | 1 | 8 |
| L | Newton, MA - March 2006 Partner: Deb Martinez | 3 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2005 Partner: Kelly Dye | 5 | 2 |
| TỔNG: | 19 | ||
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
| L | Burbank, CA - November 2005 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005 Partner: Nancy Heaverlo | 4 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2005 Partner: Rachel Baumgardner | 3 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Laura Christopherson | 2 | 6 |
| L | San Diego, CA - January 2005 Partner: Stephanie Batista | 3 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Spokane, WA - October 2004 Partner: Brianne Green | 5 | 2 |
| L | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Michelle Kusanovich | 1 | 10 |
| TỔNG: | 32 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2004 Partner: Moomi Higashi | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Alyssa Alden | 3 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2003 Partner: Pamela Podmoroff | 1 | 10 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2003 Partner: Jennilyn Lim | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 2002 Partner: Staci Giovino | 2 | 6 |
| L | Vancouver, WA - September 2002 Partner: Melinda Thumberg | 1 | 10 |
| TỔNG: | 26 | ||
Professional: 4 tổng điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2005 Partner: Melissa Greene | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Pete Green