Paul Yap [2774]

Chi tiết
Tên: Paul
Họ: Yap
Tên khai sinh: Yap
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Paul Yap
WSDC-ID: 2774
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 128
Điểm Leader 100.00% 128
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm Tháng 4 2001 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 25.00% 7
Vị trí 85.71% 24
Chung kết 1.17x 28
Events 4.80x 24
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 68.33% 41
Điểm Leader 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 3 2006 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 90.00% 9
Chung kết 1.00x 10
Events 2.00x 10
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 80.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 9 2003 - Tháng 4 2005
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 4 2001 - Tháng 4 2003
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 7tháng Tháng 9 2004 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 3.33x 10
Sự kiện độc đáo 3
Paul Yap được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Paul Yap được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - September 2010
Partner: Heather Crowe
33
L
Redmond, WA - November 2009
Partner: Heather Crowe
42
L
Seattle, WA, United States - September 2009
Partner: Tamra Hood
42
L
Redmond, WA - November 2008
18
L
Seattle, WA, United States - September 2008
Partner: Trula Schafer
24
L
Seattle, WA, United States - September 2007
Partner: Helen Jones
42
L
Richmond, BC - March 2007
Partner: Lily Harned
26
L
Vancouver, WA - September 2006
Partner: Marja Moyer
43
L
Seattle, WA, United States - April 2006
Chung kết1
L
Richmond, BC - March 2006
110
TỔNG:41
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2005
110
L
Vancouver, WA - September 2004
Partner: Anna Arispe
43
L
Seattle, WA, United States - April 2004
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - September 2003
110
TỔNG:24
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2003
Partner: Julie Epplett
34
L
Seattle, WA, United States - September 2002
Partner: Susan Wilson
34
L
Seattle, WA, United States - April 2002
43
L
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner: Kim Liu
10
TỔNG:11
Masters: 52 tổng điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2012
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - October 2011
Partner: Brigid Kruger
42
L
Seattle, WA, United States - September 2009
24
L
Seattle, WA, United States - April 2009
Partner: Alicia Leo
110
L
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner: Patty Ingram
28
L
Vancouver, WA - September 2007
Partner: Susan Graham
18
L
Seattle, WA, United States - April 2007
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2006
Partner: Helen Jones
26
L
Seattle, WA, United States - April 2006
Partner: Alicia Leo
26
L
Vancouver, WA - September 2004
Partner: Linda West
26
TỔNG:52