Dottie Lovato [540]
Chi tiết
| Tên: | Dottie |
|---|---|
| Họ: | Lovato |
| Tên khai sinh: | Lovato |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dottie Lovato |
| WSDC-ID: | 540 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.60
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
7
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2003 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | ||||||||||||
| 1997 | 1 | |||||||||||
| 1996 | 3 | |||||||||||
| 1995 | 1 | 3 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1996 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1996 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1996 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1995 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1995 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1995 | 0.375 |
| 4th | Masters | Mountain Magic | Nov 2003 | 0.1875 |
| 4th | Masters | Mountain Magic | Nov 2002 | 0.1875 |
| 5th | Masters | J&J O'Rama | Jun 1997 | 0.125 |
| 🥇 | PRO | Spring Fling | May 1995 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Benita Combs | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Alan Byron | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Lloyd Lickert | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Atlas Griffith | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Fay Fields | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Robert Bryant | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Leo Waldrep | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Ronnie Donal | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Mark Endo | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Bert Anderson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 34 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 5 1995 - Tháng 11 2003 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.17x | 7 |
| Events | 2.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 24 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 6 1995 - Tháng 11 2003 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.20x | 6 |
| Events | 2.50x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 1995 - Tháng 5 1995 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Dottie Lovato được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Dottie Lovato được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Masters: 24 tổng điểm
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003 Partner: Ronnie Donal | 4 | 3 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002 Partner: Mark Endo | 4 | 3 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997 Partner: Bert Anderson | 5 | 0 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997 Partner: Bert Anderson | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1996 Partner: Lloyd Lickert | 1 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1995 Partner: Leo Waldrep | 2 | 6 |
| TỔNG: | 24 | ||
Professional: 10 tổng điểm
| F | San Diego, CA - May 1995 Partner: Atlas Griffith | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Dottie Lovato