Dan Devan [3646]

Chi tiết
Tên: Dan
Họ: Devan
Tên khai sinh: Devan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Dan Devan
WSDC-ID: 3646
Các hạng mục được phép: INT,NOV
Các hạng mục được phép (Leader): INT
Các hạng mục được phép (Follower): NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.82
11 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateThe Boston Tea PartyMar 20111
🥈IntermediateChampions Weekend (MA)Jul 20070.75
🥉IntermediateSwingin' Into SpringMay 20100.375
🥈NoviceBoston Dance RevolutionAug 20070.375
🥈NoviceProviDANCE Swing in the CityOct 20060.375
4thIntermediateSwingin' New EnglandNov 20090.25
4thIntermediateThe Boston Tea PartyMar 20090.25
4thNoviceChampions Weekend (MA)Jul 20060.1875
5thIntermediateThe Boston Tea PartyMar 20100.125
4thNewcomerSummer HummerAug 20050.09375
Đối tác tốt nhất
1.Emeline Rochefeuille8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Catherine Cogut6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Sara Coelho6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Amy Danziger6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Nina El Badry4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
6.Andrea Desantis3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Sharon Alworth3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Natalia Rueda2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Lemery Rollins2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Yenneca Ketzis2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 51
Điểm Leader 100.00% 51
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 10tháng Tháng 1 2002 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 63.16% 12
Chung kết 1.00x 19
Events 1.58x 19
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 76.67% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 7 2007 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 1 2005 - Tháng 8 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 4
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 1 2002 - Tháng 8 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Dan Devan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Dan Devan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
L
Newton, MA - November 2011
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2011
28
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
Partner: Nina El Badry
33
L
Newton, MA - March 2010
Partner: Nina El Badry
51
L
Newton, MA - November 2009
Partner: Natalia Rueda
42
L
Newton, MA - March 2009
42
L
Natick, MA - July 2007
26
TỔNG:23
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Boston, MA - August 2007
Partner: Sara Coelho
26
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
Chung kết1
L
Providence, RI - October 2006
Partner: Amy Danziger
26
L
Boston, MA, United States - August 2006
Chung kết1
L
Natick, MA - July 2006
43
L
Orlando, FL - June 2006
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2006
Chung kết1
L
Albuquerque, NM - September 2005
Chung kết1
L
Los Angeles, CA - April 2005
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2005
52
TỔNG:23
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2005
43
L
Framingham, MA - January 2002
52
TỔNG:5