Dan Devan [3646]

Chi tiết
Tên: Dan
Họ: Devan
Tên khai sinh: Devan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Dan Devan
WSDC-ID: 3646
Các hạng mục được phép: INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 51
Điểm Leader 100.00% 51
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 10tháng Tháng 1 2002 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 63.16% 12
Chung kết 1.00x 19
Events 1.58x 19
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 76.67% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 7 2007 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 1 2005 - Tháng 8 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 4
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 1 2002 - Tháng 8 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Dan Devan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Dan Devan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
L
Newton, MA - November 2011
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2011
28
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
Partner: Nina El Badry
33
L
Newton, MA - March 2010
Partner: Nina El Badry
51
L
Newton, MA - November 2009
Partner: Natalia Rueda
42
L
Newton, MA - March 2009
42
L
Natick, MA - July 2007
26
TỔNG:23
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Boston, MA - August 2007
Partner: Sara Coelho
26
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2007
Chung kết1
L
Providence, RI - October 2006
Partner: Amy Danziger
26
L
Boston, MA, United States - August 2006
Chung kết1
L
Natick, MA - July 2006
43
L
Orlando, FL - June 2006
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2006
Chung kết1
L
Albuquerque, NM - September 2005
Chung kết1
L
Los Angeles, CA - April 2005
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2005
52
TỔNG:23
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2005
43
L
Framingham, MA - January 2002
52
TỔNG:5