Andrea Desantis [4272]
Chi tiết
| Tên: | Andrea |
|---|---|
| Họ: | Desantis |
| Tên khai sinh: | Desantis |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Andrea Desantis |
| WSDC-ID: | 4272 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.48
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2007 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2008 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2008 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2016 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | New Year's Dancin' Eve | Dec 2007 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2006 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Boston Tea Party | Mar 2017 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Upstate Dance Challenge | Sep 2016 | 0.3125 |
| 🥈 | Masters | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2016 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Countdown Swing Boston | Jan 2006 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Christopher Kilkenny | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Maxence Martin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Gerry Morris | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Michael Frank | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Douglas Roth | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Brian Man | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Manny Viarrial | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Pete Natali | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Brad Wheeler | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Hal Weiner | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 87 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 87 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 4tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 20.00% | 5 |
| Vị trí | 68.00% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.79x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 2007 - Tháng 6 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 11 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 28 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 50.00% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Andrea Desantis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Andrea Desantis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2008 Partner: Michael Frank | 1 | 8 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 Partner: Brian Man | 2 | 6 |
| F | Burlington, MA - December 2007 Partner: Christopher Kilkenny | 3 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Maxence Martin | 1 | 10 |
| F | Natick, MA - July 2007 Partner: Eric Thornton | 5 | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Newton, MA - November 2006 Partner: Christopher Kilkenny | 2 | 6 |
| F | Providence, RI - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Pete Natali | 5 | 2 |
| F | Boston, MA - August 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Natick, MA - July 2006 Partner: Dan Devan | 4 | 3 |
| F | Buffalo, NY - June 2006 Partner: Pete Natali | 5 | 2 |
| F | Orlando, FL - June 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2006 Partner: Brad Wheeler | 3 | 4 |
| F | Buffalo, NY - June 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 7 tổng điểm
| F | Newton, MA - November 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2005 Partner: Hal Weiner | 3 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2004 Partner: Ogden Sawyer | 5 | 2 |
| TỔNG: | 7 | ||
Masters: 28 tổng điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2017 Partner: Manny Viarrial | 1 | 5 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017 Partner: Douglas Roth | 3 | 3 |
| F | Albany, NY - September 2016 Partner: Douglas Roth | 1 | 5 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 Partner: Gerry Morris | 1 | 10 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016 Partner: Randolph Peters | 2 | 4 |
| TỔNG: | 28 | ||
Andrea Desantis