Nina El Badry [5624]
Chi tiết
| Tên: | Nina |
|---|---|
| Họ: | El Badry |
| Tên khai sinh: | El Badry |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nina El Badry |
| WSDC-ID: | 5624 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.05
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2013 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | New Year's Dancin' Eve | Dec 2009 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2009 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Boston Tea Party | Mar 2008 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2011 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Boston Dance Challenge | Jul 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Montreal Westie Fest | Oct 2011 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2010 | 0.375 |
| Final | Advanced | Swingin' Into Spring | May 2013 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Russell Maltempo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Richard Smith | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 3. | James Bailey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Ed Geezil | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Rob Glover | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Matthew Smith | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Andrew Mastin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Cory Vingi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Dan Devan | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Ewan Dupré | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 67 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 67 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 9 2013 |
| Chiến thắng | 9.09% | 2 |
| Vị trí | 68.18% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 2.20x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 10.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 9 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.86x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 7 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Nina El Badry được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Nina El Badry được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
| F | Burlington, VT - September 2013 Partner: Matthew Smith | 2 | 4 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012 Partner: Andrew Mastin | 4 | 4 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2011 Partner: Ewan Dupré | 3 | 3 |
| F | Danvers, MA - August 2011 Partner: Cory Vingi | 2 | 4 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2011 Partner: Hrafnkell Palsson | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - November 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2010 | 5 | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 Partner: Dan Devan | 3 | 3 |
| F | Newton, MA - March 2010 Partner: Dan Devan | 5 | 1 |
| F | Burlington, MA - December 2009 Partner: James Bailey | 3 | 6 |
| F | Danvers, MA - August 2009 Partner: Rob Glover | 1 | 5 |
| F | Newton, MA - March 2009 Partner: Richard Smith | 5 | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Boston, MA - July 2008 Partner: Richard Smith | 2 | 8 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 Partner: Bob Sanders | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - March 2008 Partner: Russell Maltempo | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - November 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 7 tổng điểm
| F | Natick, MA - July 2007 Partner: Ed Geezil | 2 | 6 |
| F | Newton, MA - March 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Nina El Badry