Mary Carrington Harris [3674]

Chi tiết
Tên: Mary
Họ: Carrington Harris
Tên khai sinh: Carrington Harris
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mary Carrington Harris
WSDC-ID: 3674
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.00
11 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
2
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateMid USA Jack & JillMar 20031.25
🥇IntermediateSwing ExpoJan 20031.25
🥈IntermediateMichigan ClassicJul 20060.75
🥇MastersThe Chicago ClassicMar 20080.5
🥉MastersTulsa Spring SwingApr 20170.375
🥉MastersTulsa Spring SwingApr 20160.375
🥉MastersTulsa Spring SwingApr 20110.1875
5thMastersTulsa Spring SwingApr 20150.125
4thMastersMusic City Swing Dance ChampionshipsNov 20080.125
5thMastersTulsa Spring SwingMar 20100.0625
Đối tác tốt nhất
1.Goddard Finley12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Carpio Robles10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Bill Corey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Michael Stephens8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Nick Arquette6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Don Law3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Joe Wright2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Joe Anderson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Rick Shube1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 55
Điểm Follower 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 3tháng Tháng 1 2003 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 27.27% 3
Vị trí 90.91% 10
Chung kết 1.10x 11
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 6tháng Tháng 1 2003 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 3tháng Tháng 1 2003 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 2.00x 8
Sự kiện độc đáo 4
Mary Carrington Harris được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Mary Carrington Harris được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
F
Detroit, Michigan, USA - July 2006
Partner: Nick Arquette
26
F
Michigan, MI - March 2003
Partner: Carpio Robles
110
F
Las Vegas, NV - January 2003
Partner: Bill Corey
110
TỔNG:26
Masters: 29 tổng điểm
F
Tulsa, Ok, USA - April 2017
36
F
Tulsa, Ok, USA - April 2016
36
F
Tulsa, Ok, USA - April 2015
Partner: Joe Wright
52
F
Tulsa, Ok, USA - April 2011
Partner: Don Law
33
F
Tulsa, Ok, USA - March 2010
Partner: Rick Shube
51
F
Nashville, TN - November 2008
Partner: Joe Anderson
42
F
Chicago, IL, United States - March 2008
18
F
Las Vegas, NV - January 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:29