Bill Corey [2561]

Chi tiết
Tên: Bill
Họ: Corey
Tên khai sinh: Corey
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Bill Corey
WSDC-ID: 2561
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.46
37 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
2
 
2
 
 
 
 
 
2007
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2005
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2
 
 
2003
2
 
 
 
1
1
1
 
1
3
 
 
2002
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
1
1
 
 
3
 
1
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwing ExpoJan 20031.25
🥇MastersHalloween SwingThingOct 20050.625
🥉IntermediateWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20080.5
4thAdvancedWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20080.5
5thAdvancedBrandin' Iron Dance FestivalJul 20060.5
4thIntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20030.375
4thIntermediateSummer Dance FestivalJul 20030.375
4thIntermediateWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20030.375
🥈NoviceBoogie & BluesOct 20010.375
🥈NoviceWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20010.375
Đối tác tốt nhất
1.Mary Carrington Harris10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Leah Flores10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jill Aversa6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Melissa Miller6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Khrystyna Cusimano4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Patty Ingram4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Barb Shuler4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Cathy Fuller4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Julie Gruver3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Leslie Snow3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 91
Điểm Leader 100.00% 91
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 6tháng Tháng 10 2000 - Tháng 4 2013
Chiến thắng 5.41% 2
Vị trí 59.46% 22
Chung kết 1.09x 37
Events 2.00x 34
Sự kiện độc đáo 17

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 7 2006 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 90.00% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 10 2001 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 10 2000 - Tháng 10 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 6tháng Tháng 10 2001 - Tháng 4 2013
Chiến thắng 5.26% 1
Vị trí 52.63% 10
Chung kết 1.00x 19
Events 1.73x 19
Sự kiện độc đáo 11
Bill Corey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Bill Corey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
L
San Bernadino, CA - July 2008
40
L
San Bernadino, CA - May 2008
Partner: Helen Tocco
42
L
Los Angeles, CA - April 2007
Partner: Lauren Adams
51
L
San Bernardino, CA - July 2006
52
TỔNG:5
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
L
Secaucus, NJ - July 2008
34
L
Long Beach, CA - October 2003
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2003
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2003
Partner: Julie Gruver
43
L
Palm Springs, CA - July 2003
Partner: Leslie Snow
43
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner:
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2003
Partner: Abra Slater
43
L
Las Vegas, NV - January 2003
110
L
Costa Mesa, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:27
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Long Beach, CA - October 2001
Partner: Jill Aversa
26
L
Palm Springs, CA - July 2001
Partner: Stina Mui
52
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001
Partner:
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2001
26
L
Long Beach, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Masters: 43 tổng điểm
L
Los Angels, California, USA - April 2013
Partner:
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - July 2011
Partner: Tina Slusher
33
L
Los Angeles, CA - April 2009
Partner: Patty Ingram
44
L
Fresno, CA - May 2008
42
L
San Diego, CA - January 2007
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2006
Partner: Joanie Fuller
52
L
San Diego, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2005
52
L
Costa Mesa, CA - October 2005
Partner: Leah Flores
110
L
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2004
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2004
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2004
Partner: Barb Shuler
34
L
Long Beach, CA - October 2003
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2003
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2002
43
L
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Cathy Fuller
34
L
Costa Mesa, CA - October 2001
Partner: Carol Arvizo
20
TỔNG:43