Nick Arquette [4309]

Chi tiết
Tên: Nick
Họ: Arquette
Tên khai sinh: Arquette
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Nick Arquette
WSDC-ID: 4309
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.50
22 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
1
 
1
2
 
2
1
1
2
1
 
2005
 
 
 
1
 
2
1
1
1
 
1
 
2004
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20061.25
🥉AdvancedC.A.S.H. Bash WeekendDec 20190.75
🥈IntermediateTwin City Swing ChallengeNov 20060.75
🥈IntermediateMichigan Dance ClassicJul 20060.75
🥇NoviceLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20050.625
🥉IntermediateWisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance ChallengeJul 20060.5
🥉IntermediateDa Dance CampFeb 20060.5
🥉IntermediateTwin City Swing ChallengeNov 20050.5
🥉IntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20050.5
4thIntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20060.375
Đối tác tốt nhất
1.Anna Labriola19 pts(3 events)Avg: 6.33 pts/event
2.Willow Colson Wall10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Mary Carrington Harris6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Jennifer Lasseter4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Robyn Sparks4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Melissa Summers4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Becky Hall4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Kathryn Welcheck4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Lexi Anderson3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Rishma Prasad3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 77
Điểm Leader 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 6tháng Tháng 6 2004 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 9.09% 2
Vị trí 77.27% 17
Chung kết 1.00x 22
Events 1.57x 22
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 7tháng Tháng 5 2006 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 173.33% 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 8 2005 - Tháng 11 2006
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 100.00% 13
Chung kết 1.00x 13
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 6 2004 - Tháng 7 2005
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5
Nick Arquette được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Nick Arquette được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L
Cleveland, OH - December 2019
Partner: Lexi Anderson
33
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4
Intermediate: 52 trên tổng số 30 điểm
L
Minneapolis, MN - November 2006
Partner: Anna Labriola
26
L
Chicago, IL - October 2006
52
L
Nashville, TN - October 2006
Partner: Anna Labriola
110
L
Dallas, TX - September 2006
Partner: Anna Labriola
43
L
Madison, WI - August 2006
52
L
Green Bay, WI - July 2006
34
L
Detroit, Michigan, USA - July 2006
26
L
Houston, TX - May 2006
Partner: Rishma Prasad
43
L
Detroit, MI - April 2006
52
L
Chicago, IL - February 2006
Partner: Robyn Sparks
34
L
Minneapolis, MN - November 2005
34
L
Dallas, TX - September 2005
Partner: Becky Hall
34
L
Madison, WI - August 2005
52
TỔNG:52
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Green Bay, WI - July 2005
Partner: Pat Pigoni
43
L
Indianapolis, IN - June 2005
34
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
110
L
Detroit, MI - April 2005
Partner:
Chung kết1
L
Minneapolis, MN - November 2004
Partner:
Chung kết1
L
Green Bay, WI - July 2004
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21