Nick Arquette [4309]

Chi tiết
Tên: Nick
Họ: Arquette
Tên khai sinh: Arquette
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Nick Arquette
WSDC-ID: 4309
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 77
Điểm Leader 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 6tháng Tháng 6 2004 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 9.09% 2
Vị trí 77.27% 17
Chung kết 1.00x 22
Events 1.57x 22
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 7tháng Tháng 5 2006 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 173.33% 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 8 2005 - Tháng 11 2006
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 100.00% 13
Chung kết 1.00x 13
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 6 2004 - Tháng 7 2005
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5
Nick Arquette được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Nick Arquette được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L
Cleveland, OH - December 2019
Partner: Lexi Anderson
33
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Chung kết1
TỔNG:4
Intermediate: 52 trên tổng số 30 điểm
L
Minneapolis, MN - November 2006
Partner: Anna Labriola
26
L
Chicago, IL - October 2006
52
L
Nashville, TN - October 2006
Partner: Anna Labriola
110
L
Dallas, TX - September 2006
Partner: Anna Labriola
43
L
Madison, WI - August 2006
52
L
Green Bay, WI - July 2006
34
L
Detroit, Michigan, USA - July 2006
26
L
Houston, TX - May 2006
Partner: Rishma Prasad
43
L
Detroit, MI - April 2006
52
L
Chicago, IL - February 2006
Partner: Robyn Sparks
34
L
Minneapolis, MN - November 2005
34
L
Dallas, TX - September 2005
Partner: Becky Hall
34
L
Madison, WI - August 2005
52
TỔNG:52
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Green Bay, WI - July 2005
Partner: Pat Pigoni
43
L
Indianapolis, IN - June 2005
34
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005
110
L
Detroit, MI - April 2005
Chung kết1
L
Minneapolis, MN - November 2004
Chung kết1
L
Green Bay, WI - July 2004
Chung kết1
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2004
Chung kết1
TỔNG:21