Stan Bennett [3676]
Chi tiết
| Tên: | Stan |
|---|---|
| Họ: | Bennett |
| Tên khai sinh: | Bennett |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Stan Bennett |
| WSDC-ID: | 3676 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.67
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | 2 | 3 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2003 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2005 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Grand Prix of Swing | Jul 2004 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Michigan Dance Classic | Jul 2005 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | Twin City Swing Challenge | Nov 2006 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Worlds UCWDC | Dec 2004 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2005 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Indy Swing Classic | Jun 2004 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Twin City Swing Challenge | Nov 2005 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Worlds UCWDC | Dec 2004 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | KC Swing Challenge and Heartland Dance Festival | Nov 2003 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Melissa Summers | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Joann Podleski | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 3. | Lauren Adams | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Joan Diener | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Alex Sale | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Beverly Solazzo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Karen Mackie | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Kate Leach | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Susan Graham | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Peggy Allen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 99 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 99 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 1 2003 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 14.81% | 4 |
| Vị trí | 74.07% | 20 |
| Chung kết | 1.13x | 27 |
| Events | 1.41x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 8.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 2005 - Tháng 10 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 7 2005 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 1 2003 - Tháng 12 2004 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Masters | ||
| Điểm | 37 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2006 - Tháng 10 2006 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Stan Bennett được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Stan Bennett được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
| L | Nashville, TN - October 2005 Partner: Lee Warren | 5 | 2 |
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2005 Partner: Stacy Cramer | 4 | 3 |
| L | Kansas City, MO - July 2005 Partner: Susan Perla | 5 | 0 |
| TỔNG: | 5 | ||
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| L | Green Bay, WI - July 2005 Partner: Debbie Noble | 5 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 Partner: Lauren Adams | 1 | 10 |
| L | Minneapolis, MN - November 2004 Partner: Gail Jacobson | 5 | 2 |
| L | Kansas City, MO - July 2004 Partner: Melissa Summers | 1 | 10 |
| L | Indianapolis, IN - June 2004 Partner: Kate Leach | 3 | 4 |
| L | Houston, TX - May 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 Partner: Joan Diener | 1 | 10 |
| L | Kansas City, MO - November 2003 Partner: Alex Sale | 2 | 6 |
| L | Nashville, TN - October 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Woodland Hills, CA - March 2003 Partner: Melissa Summers | 3 | 4 |
| L | Las Vegas, NV - January 2003 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Masters: 37 tổng điểm
| L | Minneapolis, MN - November 2006 Partner: Joann Podleski | 1 | 10 |
| L | Madison, WI - August 2006 Partner: Terri Baker | 5 | 2 |
| L | Kansas City, MO - July 2006 Partner: Mary Jane Heffington | 2 | 0 |
| L | Reno, NV - March 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2006 Partner: Shirley Hartman | 4 | 3 |
| L | Monterey, CA - January 2006 Partner: Susan Graham | 3 | 4 |
| L | Minneapolis, MN - November 2005 Partner: Beverly Solazzo | 2 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 Partner: Peggy Allen | 3 | 4 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 Partner: Karen Mackie | 2 | 6 |
| L | Nashville, TN - October 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 37 | ||
Sophisticated: 4 tổng điểm
| L | Nashville, TN - October 2006 Partner: Joann Podleski | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Stan Bennett