Lauren Adams [4353]

Chi tiết
Tên: Lauren
Họ: Adams
Tên khai sinh: Adams
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lauren Adams
WSDC-ID: 4353
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.52
33 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2008
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2007
 
 
1
1
1
 
1
 
1
2
1
 
2006
1
 
1
1
1
1
 
1
1
1
 
 
2005
1
1
 
1
 
1
 
1
1
2
1
 
2004
 
 
 
 
 
1
 
 
1
2
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥉All-StarsBoogie by the BayOct 20073
🥈AdvancedReno Dance SensationMar 20072
🥉AdvancedHalloween SwingThingOct 20071.5
🥈AdvancedSwingTime DenverAug 20061.5
🥈AdvancedSwingDiegoJan 20061.5
🥇IntermediateJ&J O'RamaJun 20051.25
FinalChampionsFreZno Dance ClassicMay 20091
5thAll-StarsPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20081
5thAdvancedSwingDiegoJan 20081
🥉AdvancedBoogie by the BayOct 20051
Đối tác tốt nhất
1.Alfred Lee13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
2.Stan Bennett10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Robert Adams8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.John Kirkconnell6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.James Hood6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Jeremy Bryan6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Ben Mchenry6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Billy Smuck6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
9.Geoffrey Nighswonger6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Josh Clark6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 116
Điểm Follower 100.00% 116
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 11tháng Tháng 6 2004 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 6.06% 2
Vị trí 72.73% 24
Chung kết 1.00x 33
Events 2.36x 33
Sự kiện độc đáo 14

Champions

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2009 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 6.67% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 5 2007 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 93.33% 56
Điểm Follower 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 8 2005 - Tháng 1 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 77.78% 14
Chung kết 1.00x 18
Events 1.64x 18
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 12 2004 - Tháng 9 2005
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 6 2004 - Tháng 10 2004
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Juniors

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2005 - Tháng 2 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Lauren Adams được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Lauren Adams được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 1 tổng điểm
F
Fresno, CA - May 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
F
Palm Springs, CA - September 2008
Partner: Luis Crespo
52
F
San Francisco, CA - October 2007
36
F
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:10
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
F
San Diego, CA - January 2008
Partner: Ricky Andrade
54
F
Burbank, CA - November 2007
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2007
Partner: James Hood
36
F
Dallas, TX - September 2007
52
F
Los Angeles, CA - April 2007
Partner: Bill Corey
51
F
Reno, NV - March 2007
Partner: Robert Adams
28
F
San Francisco, CA - October 2006
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2006
20
F
Denver, CO - August 2006
Partner: Jeremy Bryan
26
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2006
Partner:
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2006
Partner: Alfred Lee
43
F
Reno, NV - March 2006
43
F
San Diego, CA - January 2006
Partner: Ben Mchenry
26
F
Burbank, CA - November 2005
Partner: Billy Smuck
52
F
San Francisco, CA - October 2005
Partner: Nicholas King
34
F
Costa Mesa, CA - October 2005
Partner: Rick Weston
43
F
Denver, CO - August 2005
Partner: Billy Smuck
34
TỔNG:56
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F
Palm Springs, CA - September 2005
26
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner: Stan Bennett
110
F
Los Angeles, CA - April 2005
Partner: Brick Robbins
34
F
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2004
34
TỔNG:25
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA - October 2004
Partner: Todd Sumrall
34
F
Costa Mesa, CA - October 2004
Partner: Alfred Lee
110
F
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Josh Clark
26
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21
Juniors: 3 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
43
TỔNG:3