Denise Christensen [3721]

Chi tiết
Tên: Denise
Họ: Christensen
Tên khai sinh: Christensen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Denise Christensen
WSDC-ID: 3721
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.00
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2004
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
1
1
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceHalloween SwingthingOct 20030.625
🥈NoviceSwingDiegoJan 20040.375
4thNoviceNew Year's Dance CampDec 20030.1875
FinalIntermediateJ&J O'RamaJun 20040.125
5thNoviceTwin City Swing ChallengeNov 20030.125
5thNoviceSt. Patrick's Day SwingMar 20030.125
Đối tác tốt nhất
1.Philip Chao10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Justin Tobias6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Brick Robbins3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Tim Tillotson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Matt Variot2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 3 2003 - Tháng 6 2004
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2004 - Tháng 6 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 3 2003 - Tháng 1 2004
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Denise Christensen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Denise Christensen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
San Diego, CA - January 2004
Partner: Justin Tobias
26
F
Palm Springs, CA - December 2003
Partner: Brick Robbins
43
F
Minneapolis, MN - November 2003
Partner: Tim Tillotson
52
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2003
Partner: Philip Chao
110
F
Woodland Hills, CA - March 2003
Partner: Matt Variot
52
TỔNG:23