Justin Tobias [3855]
Chi tiết
| Tên: | Justin |
|---|---|
| Họ: | Tobias |
| Tên khai sinh: | Tobias |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Justin Tobias |
| WSDC-ID: | 3855 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.65
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2007 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2006 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 2003 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2004 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2004 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jul 2004 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2006 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2004 | 1 |
| 4th | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2006 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Swing Fling | Jul 2005 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2005 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2004 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | SwingDiego | Jan 2004 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Vanessa Duhon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Kristi Deschuytter | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Lee Warren | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Denise Christensen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Robin Anne Powers | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Ann Fleming | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Kathryn Schultz | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Kimberly Foss | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Lina Kulikowski | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Shelley Saxena | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 73 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 73 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 7 2003 - Tháng 3 2007 |
| Chiến thắng | 15.00% | 3 |
| Vị trí | 65.00% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.43x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 50.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 3 2007 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.67x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 9 2004 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 7 2003 - Tháng 1 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Justin Tobias được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Justin Tobias được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 30 trên tổng số 60 điểm
| L | Reston, VA - March 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Washington Dc, DC - May 2006 Partner: Robin Anne Powers | 3 | 4 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2006 Partner: Shelley Saxena | 4 | 3 |
| L | Washington DC, USA - July 2005 Partner: Jill DeMarco | 4 | 3 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2005 Partner: Laura Cozik | 5 | 2 |
| L | Boston, MA, United States - August 2004 Partner: Ann Fleming | 3 | 4 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2004 Partner: Vanessa Duhon | 1 | 10 |
| TỔNG: | 30 | ||
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| L | Dallas, TX - September 2004 Partner: Kristi Deschuytter | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - August 2004 Partner: Kathryn Schultz | 3 | 4 |
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2004 Partner: Lee Warren | 1 | 10 |
| L | Cape Cod, MA - April 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | San Diego, CA - January 2004 Partner: Denise Christensen | 2 | 6 |
| L | Newton, MA - November 2003 Partner: Veronica Stewart | 5 | 2 |
| L | Boston, MA, United States - August 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2003 Partner: Kimberly Foss | 3 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2003 Partner: Lina Kulikowski | 3 | 4 |
| TỔNG: | 17 | ||
Justin Tobias