Tim Tillotson [3711]
Chi tiết
| Tên: | Tim |
|---|---|
| Họ: | Tillotson |
| Tên khai sinh: | Tillotson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tim Tillotson |
| WSDC-ID: | 3711 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.25
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Motown Dance Championships | Apr 2005 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2004 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2003 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2005 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Twin City Swing Challenge | Nov 2004 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2004 | 0.375 |
| 4th | Novice | Spring Swing | May 2003 | 0.1875 |
| 4th | Novice | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2002 | 0.1875 |
| 5th | Novice | Twin City Swing Challenge | Nov 2003 | 0.125 |
| 5th | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2003 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Viki Tillotson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Leslie Price | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Cindy Harter | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Julie Gellendin | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Julie Zarambo | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Caroline Olson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Amy Barnes | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Raquel Nielsen Reynolds | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Denise Christensen | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Charlotte Heiney | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 51 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 10 2002 - Tháng 7 2005 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.71x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2004 - Tháng 7 2005 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 10 2002 - Tháng 11 2003 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Tim Tillotson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Tim Tillotson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| L | Green Bay, WI - July 2005 Partner: Julie Gellendin | 4 | 3 |
| L | Detroit, MI - April 2005 Partner: Viki Tillotson | 1 | 10 |
| L | Minneapolis, MN - November 2004 Partner: Julie Zarambo | 4 | 3 |
| L | Cleveland, OH - November 2004 Partner: Leslie Price | 1 | 10 |
| L | Green Bay, WI - July 2004 Partner: Caroline Olson | 4 | 3 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Minneapolis, MN - November 2003 Partner: Denise Christensen | 5 | 2 |
| L | Cleveland, OH - November 2003 Partner: Charlotte Heiney | 5 | 2 |
| L | Nashville, TN - October 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Green Bay, WI - July 2003 Partner: Cindy Harter | 1 | 10 |
| L | Detroit, MI - May 2003 Partner: Amy Barnes | 4 | 3 |
| L | Chicago, IL - April 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, TN - October 2002 Partner: Raquel Nielsen Reynolds | 4 | 3 |
| TỔNG: | 22 | ||
Tim Tillotson