Cindy Harter [3732]
Chi tiết
| Tên: | Cindy |
|---|---|
| Họ: | Harter |
| Tên khai sinh: | Harter |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Cindy Harter |
| WSDC-ID: | 3732 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.64
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2007 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2003 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Mid-American Dance Championships | Sep 2004 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Indy Swing Classic | Jun 2004 | 0.25 |
| 4th | Novice | Indy Swing Classic | Jun 2003 | 0.1875 |
| 5th | Intermediate | Da Dance Camp | Feb 2007 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2005 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jul 2004 | 0.125 |
| 5th | Novice | Spring Swing | May 2003 | 0.125 |
| 5th | Novice | Chicago Dance Challenge | Apr 2003 | 0.125 |
| 5th | Novice | Boston Tea Party | Mar 2003 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tim Tillotson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jessie Cramer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Matt Cotherman | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Gary Gaskins | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Andrew Pakis | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Eric Cudmore | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Todd Iv Paulus | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 3 2003 - Tháng 2 2007 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 30.00% | 9 |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 6 2004 - Tháng 2 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 3 2003 - Tháng 7 2004 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Cindy Harter được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Cindy Harter được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
| F | Chicago, IL - February 2007 Partner: Todd Iv Paulus | 5 | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - September 2004 Partner: Jessie Cramer | 3 | 4 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Indianapolis, IN - June 2004 | 5 | 2 |
| TỔNG: | 9 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Green Bay, WI - July 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2003 Partner: Tim Tillotson | 1 | 10 |
| F | Indianapolis, IN - June 2003 Partner: Matt Cotherman | 4 | 3 |
| F | Detroit, MI - May 2003 Partner: Gary Gaskins | 5 | 2 |
| F | Chicago, IL - April 2003 Partner: Andrew Pakis | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - March 2003 Partner: Eric Cudmore | 5 | 2 |
| TỔNG: | 20 | ||
Cindy Harter